Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

27

13

+2

83

5:5

7

0

Nuke6.3

6.5

+5%

28

26

5

+2

68

5:3

8

1

Nuke6.9

6.1

-5%

29

26

7

+3

77

3:4

7

0

Nuke5.8

6.0

+17%

28

29

11

-1

78

4:6

8

0

Nuke5.8

5.9

+12%

26

22

7

+4

59

3:3

8

1

Nuke5.2

5.8

+4%

Tổng cộng

140

130

43

+10

365

20:21

38

2

Nuke6

6.0

+7%

esmagaB Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

28

10

-3

69

4:3

7

3

Nuke5.3

6.2

-8%

25

25

10

0

65

3:0

6

0

Nuke6.2

5.8

-1%

25

29

8

-4

72

7:6

5

0

Nuke6.3

5.7

-5%

26

28

4

-2

69

2:3

6

0

Nuke4.9

5.6

-7%

27

32

9

-5

70

5:8

5

0

Nuke4.9

5.5

-13%

Tổng cộng

128

142

41

-14

345

21:20

29

3

Nuke5.5

5.8

-7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Nuke0.5

Vòng thắng

0

0

Nuke0

Giết

0

0

Nuke0

Sát thương

0

0

Nuke0

Kinh tế

850.8K

831.7K

Nuke5150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

124.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

144.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38673

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

34751011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36141011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Inferno

62%

Nuke

58%

Mirage

50%

Anubis

17%

Vertigo

12%

Ancient

12%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

75%

4

2

w
w
l

Inferno

62%

26

3

l
l
w
l
w

Nuke

58%

19

1

l
w
l
l
l

Mirage

50%

6

9

fb
fb
l
l
l

Anubis

54%

13

9

w
w
l
w
w

Vertigo

38%

8

11

l
w
l
fb
fb

Ancient

50%

18

12

l
l
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

l

Inferno

0%

3

2

l
l
l
fb

Nuke

0%

1

0

Mirage

100%

1

3

w
fb
fb

Anubis

71%

7

0

w
w
l
l

Vertigo

50%

4

0

w
l
l
w

Ancient

62%

13

1

w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rhyno vs esmagaB bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rhyno và esmagaB, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, và chiến thắng thuộc về Rhyno. MVP của trận đấu này là snapy.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là snapy với 29 mạng và krazy với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14985 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rhyno đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về esmagaB

Đội esmagaB đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của esmagaB là NOPEEJ với 25 mạng và rafaxF với 25 mạng. 14183 tổng sát thương mà esmagaB gây ra không thể ngăn cản Rhyno giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, esmagaB gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày