Rebels Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

27

8

+9

90

4:2

8

2

Dust II7.2

6.9

+18%

31

28

9

+3

77

4:5

9

2

Dust II6.1

6.3

+12%

31

27

7

+4

80

4:4

9

0

Dust II6.7

6.2

+7%

23

27

10

-4

62

9:4

3

1

Dust II5.7

5.8

-8%

29

29

8

0

67

2:6

6

1

Dust II6.1

5.7

-7%

Tổng cộng

150

138

42

+12

376

23:21

35

6

Dust II6.4

6.2

+5%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

29

6

+4

78

6:6

8

2

Dust II6.5

6.7

-2%

30

28

10

+2

82

7:6

9

0

Dust II7

6.3

+5%

32

32

7

0

71

2:5

8

0

Dust II6.2

5.9

0%

19

29

12

-10

58

4:1

2

1

Dust II5.1

5.4

-13%

24

32

7

-8

66

2:5

4

0

Dust II4.3

5.1

-13%

Tổng cộng

138

150

42

-12

356

21:23

31

3

Dust II5.8

5.9

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.9

Dust II0.5

Vòng thắng

26

18

Dust II4

Giết

150

138

Dust II10

Sát thương

16.56K

15.66K

Dust II1002

Kinh tế

945.4K

844.8K

Dust II42900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

57%

Inferno

54%

Vertigo

35%

Mirage

18%

Anubis

16%

Nuke

13%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

57%

28

3

l
w
w
w
l

Inferno

0%

2

38

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

75%

16

4

l
w
l
w

Mirage

32%

25

12

w
w
w
l
l

Anubis

52%

21

12

w
l
l
w
w

Nuke

54%

28

5

l
w
l
l
w

Dust II

50%

10

17

l
l
fb
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

92

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

54%

41

12

w
l
l
w
w

Vertigo

40%

35

32

l
w
w
w
w

Mirage

50%

52

19

w
w
l
w
w

Anubis

68%

118

0

l
w
l
l
l

Nuke

67%

39

9

fb
l
w
w
w

Dust II

50%

26

14

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rebels vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rebels và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về Rebels. MVP của trận đấu này là SKRZYNKA.


Phân tích về Rebels

Đội Rebels đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rebels là SKRZYNKA với 36 mạng và innocent với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16560 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rebels đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 33 mạng và brutmonster với 30 mạng. 15664 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản Rebels giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày