Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

39

10

+8

101

7:2

13

1

Dust II6.8

7.4

+28%

34

38

15

-4

77

4:3

8

0

Dust II5.4

6.1

-3%

31

34

3

-3

63

6:6

7

2

Dust II6.5

6.0

-4%

34

40

17

-6

78

5:8

9

0

Dust II6.4

5.9

+28%

29

36

5

-7

57

4:5

7

3

Dust II4.9

5.5

-9%

Tổng cộng

175

187

50

-12

377

26:24

44

6

Dust II6

6.2

+8%

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

35

7

+16

96

8:4

18

1

Dust II6.2

7.4

+20%

44

39

17

+5

86

7:8

14

2

Dust II7.4

7.0

+15%

40

34

15

+6

92

4:7

12

1

Dust II6.4

6.5

+13%

33

28

9

+5

71

4:1

7

3

Dust II7.6

6.4

+2%

19

39

15

-20

49

1:6

2

1

Dust II5

4.7

-26%

Tổng cộng

187

175

63

+12

395

24:26

53

8

Dust II6.5

6.4

+5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.4

Dust II0.5

Vòng thắng

12

16

Dust II4

Giết

95

108

Dust II13

Sát thương

10.1K

11.35K

Dust II1242

Kinh tế

1.07M

1.03M

Dust II-25350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:20s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38273

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

164.4189

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

144.4189

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

186.5019

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

144.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:22s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

30%

Mirage

21%

Inferno

17%

Ancient

16%

Nuke

4%

Vertigo

2%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

20%

5

14

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

22%

18

29

fb
l
l
l
l

Inferno

56%

25

8

l
l
l
fb
l

Ancient

40%

50

4

w
w
l
l
l

Nuke

50%

28

3

w
w
l
l
w

Vertigo

45%

38

4

l
l
l
l
w

Anubis

46%

48

14

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

4

23

fb
fb
l
w
l

Mirage

43%

23

10

l
l
l
w
w

Inferno

73%

22

8

w
w
w
l
l

Ancient

56%

41

6

l
w
w
w
w

Nuke

54%

48

1

w
w
l
l

Vertigo

43%

21

14

l
l
l
fb

Anubis

44%

41

16

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Preasy vs Enterprise bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Preasy và Enterprise, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Enterprise. MVP của trận đấu này là Skejs.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 29 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là fr3nd với 51 mạng và Sobol với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19802 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Enterprise đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 22 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Preasy là Skejs với 47 mạng và Beccie với 34 mạng. 18740 tổng sát thương mà Preasy gây ra không thể ngăn cản Enterprise giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Preasy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày