Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

40

18

+9

96

6:4

9

0

Anubis7.8

7.1

+21%

47

42

10

+5

85

9:9

14

2

Anubis6.3

6.7

+10%

35

33

8

+2

77

3:2

11

1

Anubis5.7

6.2

+2%

41

40

8

+1

72

9:3

10

0

Anubis6

6.1

-5%

33

43

12

-10

59

4:9

6

0

Anubis5.8

5.5

-11%

Tổng cộng

205

198

56

+7

388

31:27

50

3

Anubis6.4

6.3

+3%

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

41

8

+14

96

10:4

12

2

Anubis8.1

7.5

+24%

41

41

9

0

76

2:7

10

0

Anubis5.9

6.0

+13%

37

47

15

-10

77

7:9

9

0

Anubis6

5.9

+5%

34

38

9

-4

66

3:2

8

1

Anubis5.2

5.8

-4%

30

39

7

-9

49

5:9

8

0

Anubis6

5.1

-15%

Tổng cộng

197

206

48

-9

364

27:31

47

3

Anubis6.3

6.0

+5%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Anubis0.1

Vòng thắng

32

26

Anubis4

Giết

205

197

Anubis1

Sát thương

22.57K

21.3K

Anubis448

Kinh tế

1.29M

1.28M

Anubis-47450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:24s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39473

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Sát thương Zeus

  •  Inferno

1

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

25%

Mirage

17%

Anubis

12%

Nuke

9%

Inferno

5%

Ancient

5%

Vertigo

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

3

fb
fb
fb

Mirage

47%

15

6

w
l
w
l
w

Anubis

42%

24

9

l
w
l
l
w

Nuke

52%

27

1

w
l
w
w
w

Inferno

69%

13

8

l
l
fb
w
w

Ancient

48%

27

6

l
l
w
w
l

Vertigo

50%

18

6

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

4

3

l
l
fb
fb
w

Mirage

30%

10

41

w
w
l
l
l

Anubis

54%

39

19

l
w
l
w
l

Nuke

43%

28

2

l
w
l
l
w

Inferno

74%

27

8

l
w
w
l
w

Ancient

43%

44

5

l
l
l
l

Vertigo

48%

33

6

l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Enterprise vs Preasy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Enterprise và Preasy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về Enterprise. MVP của trận đấu này là Beccie.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 32 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là Sobol với 49 mạng và bajmi với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22569 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Enterprise đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 26 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Preasy là Beccie với 55 mạng và VireZ với 41 mạng. 21296 tổng sát thương mà Preasy gây ra không thể ngăn cản Enterprise giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Preasy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày