Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

48

10

+2

67

7:10

9

1

Anubis6.7

6.0

0%

42

48

10

-6

59

7:3

12

4

Anubis4.7

5.9

-1%

37

56

25

-19

74

5:13

8

2

Anubis4.6

5.4

-3%

29

51

7

-22

50

4:4

9

2

Anubis5.3

5.0

-25%

32

51

13

-19

59

5:12

5

0

Anubis5.6

4.9

-16%

Tổng cộng

190

254

65

-64

310

28:42

43

9

Nuke6.1

5.4

-9%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

97

35

15

+62

136

16:3

13

1

Anubis7.7

9.6

+135%

53

45

8

+8

85

14:11

16

0

Anubis7.8

6.7

+2%

50

33

4

+17

67

5:4

13

1

Anubis7.1

6.4

+23%

40

40

11

0

69

5:5

10

1

Anubis5.7

5.9

-7%

36

40

13

-4

62

2:5

10

0

Anubis4.5

5.4

-1%

Tổng cộng

276

193

51

+83

419

42:28

62

3

Nuke6.1

6.8

+31%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.5

Anubis1.2

Vòng thắng

0

0

Anubis0

Giết

0

0

Anubis0

Sát thương

0

0

Anubis0

Kinh tế

1.4M

1.47M

Anubis56400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

134.491

Số kill trên bản đồ

  •  Ancient

51.2617.1703

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Ancient

240.71897.4

Số kill mở trên bản đồ

  •  Ancient

9.022.8624

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:000s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:18s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

44151011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37071011

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Anubis

32%

Ancient

17%

Mirage

12%

Nuke

10%

Inferno

6%

Vertigo

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

3

l
l
fb
fb

Anubis

54%

39

19

w
l
w
l
w

Ancient

45%

44

5

l
l
l
l
l

Mirage

30%

10

42

w
w
l
l
l

Nuke

43%

28

2

l
l
w
l
l

Inferno

77%

26

8

fb
l
w
w
l

Vertigo

48%

33

6

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

2

Anubis

22%

9

0

l
l
l
l
w

Ancient

62%

34

0

w
l
w
w
w

Mirage

42%

12

0

w
w
l
w
l

Nuke

33%

6

4

l
w
l
w
l

Inferno

71%

7

1

l
w
w
w

Vertigo

50%

4

1

w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Preasy vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Preasy và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là Tapewaare.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 36 trong tổng số 68 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Tapewaare với 97 mạng và Fessor với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30101 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 32 trong tổng số 68 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Preasy là Beccie với 50 mạng và VireZ với 42 mạng. 21711 tổng sát thương mà Preasy gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Preasy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày