Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

1 Bình luận

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

53

21

+2

79

7:8

13

2

Anubis4.9

6.4

+29%

47

47

13

0

76

7:4

8

2

Anubis6.1

6.2

+8%

44

48

16

-4

70

5:6

10

3

Anubis5.9

6.0

-4%

45

45

7

0

61

7:1

13

1

Anubis5.4

6.0

-1%

46

52

17

-6

72

12:14

13

2

Anubis5.3

5.9

+9%

Tổng cộng

237

245

74

-8

358

38:33

57

10

Inferno6.3

6.1

+8%

ADEPTS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

51

19

+1

82

9:10

13

1

Anubis6

6.4

+12%

50

41

7

+9

72

6:5

11

2

Anubis6

6.3

+2%

47

45

16

+2

73

4:3

11

3

Anubis5.9

6.3

0%

45

51

19

-6

76

8:9

12

1

Anubis5.7

6.2

+13%

51

51

7

0

65

6:11

15

2

Anubis6.8

6.0

+5%

Tổng cộng

245

239

68

+6

368

33:38

62

9

Inferno6.3

6.2

+6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.2

Anubis0.5

Vòng thắng

35

37

Anubis2

Giết

237

245

Anubis12

Sát thương

25.75K

26.52K

Anubis1154

Kinh tế

1.52M

1.44M

Anubis10050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

31.3014

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

48973

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

42441010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35351010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38631010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

45311010

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

30%

Mirage

28%

Ancient

25%

Dust II

21%

Anubis

14%

Inferno

3%

Vertigo

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

34

2

w
l
w
l

Mirage

28%

29

12

w
w
l
l
w

Ancient

33%

43

2

w
l
l
w

Dust II

17%

6

18

fb
fb
l
fb
fb

Anubis

39%

57

1

l
l
w
l
l

Inferno

43%

23

9

w
l
w

Vertigo

46%

37

2

l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

20%

5

2

fb
w
l
l

Mirage

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Ancient

8%

13

3

l
l
l
l

Dust II

38%

8

0

l
l
l
w
w

Anubis

53%

19

0

w
l
l
l
w

Inferno

46%

13

0

l
l
l

Vertigo

45%

11

0

l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Preasy vs ADEPTS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Preasy và ADEPTS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về ADEPTS. MVP của trận đấu này là AcilioN.


Phân tích về ADEPTS

Đội ADEPTS đã giành được 37 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ADEPTS là SBT với 52 mạng và Chuckyy với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26525 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ADEPTS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 35 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Preasy là AcilioN với 55 mạng và Griller với 47 mạng. 25753 tổng sát thương mà Preasy gây ra không thể ngăn cản ADEPTS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Preasy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận1
Theo ngày