Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nuke
4 - 13
Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

14

1

-1

86

1:5

3

1

Nuke6.5

6.5

+6%

8

14

2

-6

60

1:2

2

0

Nuke5

5.0

-20%

7

14

1

-7

37

1:2

2

0

Nuke4.2

4.2

-35%

4

15

5

-11

37

0:3

1

0

Nuke3.9

3.9

-46%

4

15

2

-11

31

0:2

0

0

Nuke3.5

3.5

-49%

Tổng cộng

36

72

11

-36

250

3:14

8

1

Nuke4.6

4.6

-29%

ARCRED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

19

7

2

+12

110

4:1

6

1

Nuke8.3

8.3

+46%

13

8

5

+5

97

4:1

3

0

Nuke7.4

7.4

+28%

15

7

1

+8

77

2:1

3

0

Nuke7

7.0

+26%

12

6

2

+6

83

4:0

3

0

Nuke7

7.0

+15%

13

8

3

+5

69

0:0

4

0

Nuke6.3

6.3

+17%

Tổng cộng

72

36

13

+36

436

14:3

19

1

Nuke7.2

7.2

+26%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.6

7.2

Nuke2.6

Vòng thắng

4

13

Nuke9

Giết

36

72

Nuke36

Sát thương

4.24K

7.41K

Nuke3171

Kinh tế

275.5K

425.4K

Nuke149900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

31.6107

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

41.6107

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

52511011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

50073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

52141011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

36061011

Ace của người chơi

  •  Nuke

1

Multikill x-

  •  Nuke

4

Multikill x-

  •  Nuke

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

39%

Mirage

12%

Anubis

10%

Nuke

9%

Overpass

8%

Ancient

7%

Vertigo

3%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

1

34

fb
fb
fb
fb
w

Mirage

62%

26

4

l
w
w

Anubis

45%

11

11

w
l
w
w
l

Nuke

52%

33

4

l
w
w
w
l

Overpass

48%

31

7

l
w
w
w
l

Ancient

63%

24

12

fb
w
l
w
l

Vertigo

47%

15

16

fb
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

61%

18

10

l
w
l
l
w

Mirage

50%

22

11

l
l
l
w

Anubis

55%

22

4

w
l
l
l

Nuke

43%

14

12

w
l
w
w
l

Overpass

56%

9

30

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

70%

20

7

w
l
w
w
w

Vertigo

50%

12

13

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Permitta vs ARCRED bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Permitta và ARCRED, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Nuke, và chiến thắng thuộc về ARCRED. MVP của trận đấu này là DSSj.


Phân tích về ARCRED

Đội ARCRED đã giành được 13 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ARCRED là DSSj với 19 mạng và 1NVISIBLE với 13 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7413 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ARCRED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 4 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Permitta là morelz với 13 mạng và bnox với 8 mạng. 4242 tổng sát thương mà Permitta gây ra không thể ngăn cản ARCRED giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Permitta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày