paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

40

6

+5

89

5:4

10

1

Anubis7.4

6.7

+1%

36

39

10

-3

77

7:10

11

2

Anubis5.2

5.9

-10%

32

46

11

-14

71

5:3

9

0

Anubis5.1

5.4

-23%

35

44

12

-9

72

6:8

9

0

Anubis5.4

5.4

-8%

25

38

7

-13

57

3:5

6

0

Anubis4.6

4.9

-19%

Tổng cộng

173

207

46

-34

366

26:30

45

3

Anubis5.5

5.7

-12%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

39

3

+13

90

13:6

14

2

Anubis6.5

7.3

+16%

46

31

11

+15

88

6:3

11

1

Anubis7.1

7.0

+8%

48

36

6

+12

93

5:6

11

1

Anubis8.4

6.8

+15%

30

36

5

-6

62

3:6

9

0

Anubis4.9

5.3

-17%

27

35

6

-8

67

2:4

5

0

Anubis5.7

5.3

-9%

Tổng cộng

203

177

31

+26

399

29:25

50

4

Anubis6.5

6.3

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Anubis1

Vòng thắng

22

32

Anubis7

Giết

172

203

Anubis21

Sát thương

20K

21.93K

Anubis1325

Kinh tế

1.09M

1.2M

Anubis10300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

76%

Mirage

71%

Anubis

50%

Dust II

31%

Vertigo

30%

Overpass

17%

Ancient

7%

Inferno

5%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

76%

21

0

w
w
w
w
w

Mirage

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

2

0

w

Dust II

92%

13

1

w
w
w
w
w

Vertigo

45%

11

6

w
l
fb
w
w

Overpass

67%

6

14

fb
w
l
l
w

Ancient

64%

11

7

l
l
w
l
w

Inferno

75%

8

19

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

63

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

71%

42

2

l
w
w
l
w

Anubis

100%

2

0

w

Dust II

61%

18

8

w
l
w
w
l

Vertigo

75%

12

20

w
w
w
w
w

Overpass

50%

24

10

l
l
w
l
l

Ancient

71%

14

15

l
w
w
w
l

Inferno

70%

27

16

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của paiN vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa paiN và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Vertigo, Anubis, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là MisteM.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là MisteM với 52 mạng và Swisher với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21927 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của paiN là skullz với 45 mạng và biguzera với 36 mạng. 19997 tổng sát thương mà paiN gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, paiN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày