Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

28

2

+10

88

5:5

10

2

Mirage6.8

6.8

+14%

34

32

4

+2

82

8:4

7

1

Mirage7

6.7

+1%

35

28

6

+7

82

6:3

9

1

Mirage7

6.6

+8%

27

32

8

-5

67

4:3

5

0

Mirage5.3

5.7

-3%

28

34

11

-6

71

3:4

6

0

Mirage5.7

5.6

-3%

Tổng cộng

162

154

31

+8

389

26:19

37

4

Mirage6.4

6.3

+4%

ONYX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

42

32

5

+10

96

2:6

12

1

Mirage7.7

6.9

+27%

34

29

5

+5

76

4:4

7

1

Mirage5.9

6.2

+5%

31

27

2

+4

69

3:3

9

1

Mirage5.7

6.0

-3%

23

39

11

-16

72

7:8

3

0

Mirage5

5.3

-17%

24

35

6

-11

56

3:5

4

0

Mirage4.2

4.9

-19%

Tổng cộng

154

162

29

-8

368

19:26

35

3

Mirage5.7

5.8

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Mirage0.7

Vòng thắng

26

19

Mirage3

Giết

192

176

Mirage16

Sát thương

21.15K

19.38K

Mirage1601

Kinh tế

914.05K

924.45K

Mirage22850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

70%

Dust II

36%

Vertigo

20%

Ancient

15%

Mirage

12%

Nuke

6%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

36%

14

3

l
l
l
l
l

Vertigo

58%

12

9

l
l
l
l

Ancient

60%

5

9

fb
fb
fb
w
w

Mirage

62%

21

4

w
w
w
l
fb

Nuke

56%

16

2

fb
l
l
w
l

Inferno

58%

26

4

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

70%

10

8

w
w
w
w
fb

Dust II

0%

1

13

fb
fb
fb
fb
l

Vertigo

38%

13

2

w
l
l
w
l

Ancient

75%

4

9

fb
fb
l

Mirage

50%

22

1

w
w
l
w
l

Nuke

50%

12

1

l
w
l
w
l

Inferno

56%

18

3

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs ONYX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và ONYX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là msN.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là adamS với 38 mạng và ragga với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17507 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ONYX

Đội ONYX đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ONYX là msN với 42 mạng và bodito với 34 mạng. 16643 tổng sát thương mà ONYX gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ONYX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày