ONYX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

56

9

+1

81

7:9

15

2

Inferno6.2

6.2

0%

47

57

2

-10

65

5:10

13

1

Inferno6.3

5.6

-11%

44

53

8

-9

64

9:4

11

0

Inferno4.2

5.5

-15%

42

57

11

-15

59

6:8

10

2

Inferno4

5.2

-5%

31

59

17

-28

51

6:13

4

0

Inferno4.3

4.5

-24%

Tổng cộng

221

282

47

-61

319

33:44

53

5

Inferno5

5.4

-11%

eSuba Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

43

8

+30

92

8:9

20

2

Inferno6.9

7.3

+31%

68

44

6

+24

78

14:6

19

1

Inferno7.3

6.9

+12%

49

44

13

+5

73

8:4

11

1

Inferno8.6

6.3

+5%

47

49

18

-2

73

8:8

10

0

Inferno6.5

6.1

+1%

45

41

25

+4

73

6:6

8

0

Inferno5.6

5.9

+9%

Tổng cộng

282

221

70

+61

390

44:33

68

4

Inferno7

6.5

+12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.5

Inferno2

Vòng thắng

31

47

Inferno11

Giết

221

282

Inferno38

Sát thương

25.57K

30.36K

Inferno3118

Kinh tế

1.56M

1.77M

Inferno143900

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Dust II

43%

Inferno

37%

Vertigo

17%

Ancient

7%

Mirage

5%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

25

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

43%

7

12

w
l
w
w
l

Inferno

57%

23

0

w
w
l
l
w

Vertigo

40%

5

9

w
l
w
l
fb

Ancient

64%

14

2

w
l
w
l
w

Mirage

40%

15

6

fb
l
w
fb
l

Nuke

39%

18

5

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

3

1

w
w

Dust II

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

20%

5

10

l
l

Vertigo

57%

14

1

w
w
l
l
w

Ancient

57%

7

4

w
l
w
w
fb

Mirage

35%

17

2

l
l
l
l
w

Nuke

42%

12

1

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ONYX vs eSuba bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ONYX và eSuba, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về eSuba. MVP của trận đấu này là sAvana1.


Phân tích về eSuba

Đội eSuba đã giành được 47 trong tổng số 78 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của eSuba là sAvana1 với 73 mạng và Blogg1s với 68 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30365 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, eSuba đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 27 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ONYX

Đội ONYX đã giành được 31 trong tổng số 78 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ONYX là DiMKE với 57 mạng và bondik với 47 mạng. 25568 tổng sát thương mà ONYX gây ra không thể ngăn cản eSuba giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ONYX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày