ODDIK Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Inferno
13.84.6
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2215.0371
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Inferno
48.216.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
6.92
Số kill USP trên bản đồ
• Inferno
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Inferno
13.34.6
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
43591012
Multikill x-
• Inferno
4
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Inferno
00:15s00:05s
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Dust II

chọn
Inferno

chọn
Ancient

cấm
Mirage

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
Mirage
48%
Nuke
27%
Inferno
24%
Ancient
24%
Overpass
7%
Dust II
4%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
8
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
33%
3
6
l
fb
fb
w
Nuke
83%
6
0
w
w
w
l
Inferno
83%
6
4
w
w
w
Ancient
80%
5
0
w
w
w
w
Overpass
33%
3
1
l
Dust II
56%
9
1
l
w
w
l
w
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
67%
18
7
l
l
l
w
l
Mirage
81%
27
14
l
l
w
w
w
Nuke
56%
16
12
w
w
w
w
w
Inferno
59%
17
12
w
w
w
fb
w
Ancient
56%
16
14
fb
fb
w
l
w
Overpass
40%
10
22
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
60%
20
5
l
w
l
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi