Stars Horizon Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

34

8

+6

76

3:3

10

1

Dust II6.9

6.3

+8%

39

38

4

+1

67

13:6

7

0

Dust II6.8

6.2

-3%

35

38

4

-3

64

3:3

9

0

Dust II4.9

5.4

-3%

29

44

10

-15

69

4:10

7

1

Dust II5

5.2

-16%

23

43

11

-20

52

1:10

5

0

Dust II4.9

4.5

-21%

Tổng cộng

166

197

37

-31

328

24:32

38

2

Dust II5.7

5.5

-7%

B4 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

35

10

+18

103

12:4

13

0

Dust II7.7

7.6

+32%

40

30

9

+10

67

4:3

7

2

Dust II5.3

6.4

-2%

41

33

7

+8

80

6:5

11

0

Dust II6.5

6.3

+7%

35

37

6

-2

76

7:5

9

0

Dust II5.7

5.9

-8%

28

31

10

-3

55

3:7

5

0

Dust II5

5.0

-13%

Tổng cộng

197

166

42

+31

381

32:24

45

2

Dust II6

6.3

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.3

Dust II0.4

Vòng thắng

24

32

Dust II3

Giết

166

197

Dust II7

Sát thương

18.41K

21.29K

Dust II389

Kinh tế

1.08M

1.12M

Dust II5600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

63%

Dust II

32%

Mirage

26%

Nuke

15%

Vertigo

11%

Overpass

9%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

29%

17

17

fb
w
l
l
l

Mirage

56%

16

14

l
w
l
l
w

Nuke

68%

22

2

w
w
l
w
l

Vertigo

58%

19

0

l
w
l
w
w

Overpass

31%

16

14

l
fb
l
w
w

Ancient

47%

19

0

l
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

63%

16

8

w
w
w
fb
w

Dust II

61%

18

5

l
l
l
w
l

Mirage

82%

22

14

w
w
w
w
l

Nuke

53%

15

12

fb
w
w
w
w

Vertigo

69%

16

6

w
w
l
l
l

Overpass

40%

10

16

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

53%

15

12

fb
fb
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Stars Horizon vs B4 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Stars Horizon và B4, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về B4. MVP của trận đấu này là matios.


Phân tích về B4

Đội B4 đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của B4 là matios với 53 mạng và supLexN1 với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21290 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, B4 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Stars Horizon

Đội Stars Horizon đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Stars Horizon là Pigo với 40 mạng và UnK với 39 mạng. 18407 tổng sát thương mà Stars Horizon gây ra không thể ngăn cản B4 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Stars Horizon gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày