Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

34

8

+8

80

5:5

14

1

Inferno6

6.5

+4%

39

38

6

+1

72

2:4

8

1

Inferno5.2

6.0

+2%

35

35

9

0

70

5:6

5

0

Inferno5.1

5.8

-7%

30

41

6

-11

70

7:7

7

1

Inferno6.1

5.7

-19%

31

43

9

-12

71

5:8

8

1

Inferno5.9

5.5

-10%

Tổng cộng

177

191

38

-14

363

24:30

42

4

Mirage6.2

5.9

-6%

Strife Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

34

9

+9

87

7:4

12

1

Inferno7.9

6.8

+11%

41

37

11

+4

79

10:5

10

1

Inferno5.9

6.6

+12%

37

36

9

+1

75

7:8

9

1

Inferno6.6

6.2

-1%

34

35

9

-1

71

1:3

6

2

Inferno6.1

6.0

+7%

33

38

14

-5

67

5:4

10

2

Inferno6.6

6.0

-10%

Tổng cộng

188

180

52

+8

380

30:24

47

7

Mirage6.1

6.3

+4%

YouTubecs2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.3

Inferno1

Vòng thắng

22

32

Inferno7

Giết

177

188

Inferno16

Sát thương

19.65K

20.53K

Inferno887

Kinh tế

1.02M

1.11M

Inferno102400

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

63%

Mirage

20%

Inferno

13%

Nuke

12%

Overpass

7%

Anubis

5%

Vertigo

1%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

63%

8

31

fb
fb
w
w
fb

Mirage

65%

34

10

w
l
w
w
w

Inferno

68%

40

5

w
w
w
w
l

Nuke

40%

15

25

l
l
w
w
w

Overpass

58%

24

15

w
w
w
w
w

Anubis

75%

4

23

fb
fb
w
fb
l

Vertigo

56%

18

14

fb
fb
l
fb
w

Dust II

100%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

3

45

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

45%

22

6

l
l
l
l
l

Inferno

55%

31

9

w
w
l
w
w

Nuke

52%

21

8

w
w
l
w
w

Overpass

65%

17

12

w
l
w
fb
w

Anubis

80%

5

11

l
w
fb
w
w

Vertigo

57%

7

21

l
fb
w
w

Dust II

100%

1

9

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Strife bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Strife, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Strife. MVP của trận đấu này là stamina.


Phân tích về Strife

Đội Strife đã giành được 32 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Strife là stamina với 43 mạng và aris với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20528 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Strife đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 22 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Bwills với 42 mạng và cJ với 39 mạng. 19652 tổng sát thương mà Nouns gây ra không thể ngăn cản Strife giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nouns gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày