Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

NITRO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

38

18

+10

92

7:4

14

1

Ancient6.6

7.0

+19%

46

36

8

+10

71

6:4

11

1

Ancient4.5

6.4

+13%

43

48

18

-5

83

5:9

10

0

Ancient7.3

6.1

+11%

34

38

8

-4

55

6:9

9

1

Ancient6.1

5.2

-18%

28

38

15

-10

55

4:8

4

0

Ancient4.8

5.1

-16%

Tổng cộng

199

198

67

+1

356

28:34

48

3

Dust II5.2

5.9

+2%

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

41

13

+5

82

11:5

12

1

Ancient6.9

6.6

+18%

44

34

9

+10

71

6:3

12

3

Ancient7

6.4

+7%

43

42

16

+1

84

7:8

15

0

Ancient6

6.3

0%

34

39

10

-5

56

4:5

11

0

Ancient5.5

5.3

-6%

30

44

12

-14

60

6:7

6

2

Ancient4.1

5.2

-7%

Tổng cộng

197

200

60

-3

353

34:28

56

6

Dust II6.3

6.0

+3%

YouTubecs2
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6

Ancient0.1

Vòng thắng

27

35

Ancient5

Giết

199

197

Ancient6

Sát thương

22.25K

21.88K

Ancient220

Kinh tế

1.23M

1.29M

Ancient30950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.5972

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

41573

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

39281010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

166.3792

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:22s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

40811010

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

50%

Mirage

32%

Anubis

30%

Dust II

26%

Ancient

20%

Inferno

14%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

64%

28

2

l
w
l
l
w

Anubis

100%

1

14

fb
fb
fb
fb
w

Dust II

33%

15

9

l
w
l
w
l

Ancient

35%

20

1

l
l
l
w

Inferno

43%

21

1

l
l
l

Nuke

40%

15

6

l
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

50%

2

3

w
l

Mirage

32%

19

15

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

70%

10

12

w
w
w
l
l

Dust II

59%

17

3

l
w
w

Ancient

55%

29

2

l
fb
w
l

Inferno

57%

35

0

l
l
w
l
w

Nuke

36%

11

11

w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của NITRO vs Yawara bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NITRO và Yawara, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Yawara. MVP của trận đấu này là LUCAS1.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 35 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Yawara là j0w với 46 mạng và Nardes với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21882 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Yawara đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NITRO

Đội NITRO đã giành được 27 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NITRO là LUCAS1 với 48 mạng và Lcm với 46 mạng. 22248 tổng sát thương mà NITRO gây ra không thể ngăn cản Yawara giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NITRO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày