Nemiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

28

13

+5

87

8:3

7

0

Dust II7.3

7.0

+11%

30

22

12

+8

79

4:1

6

0

Dust II7.2

6.8

+8%

30

21

9

+9

71

8:2

8

1

Dust II7

6.7

+10%

26

26

9

0

64

4:3

3

1

Dust II5.5

5.8

+2%

25

26

11

-1

70

1:7

8

0

Dust II5.8

5.6

-2%

Tổng cộng

144

123

54

+21

371

25:16

32

2

Dust II6.6

6.4

+6%

GTZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

26

7

+1

59

1:2

6

3

Dust II5

5.9

-6%

30

36

7

-6

73

10:10

8

0

Dust II5.5

5.9

-3%

20

28

9

-8

70

2:3

5

0

Dust II4.9

5.4

-10%

24

27

8

-3

58

2:5

6

0

Dust II4

5.1

0%

19

30

12

-11

65

1:5

2

0

Dust II4.3

4.9

-4%

Tổng cộng

120

147

43

-27

325

16:25

27

3

Dust II4.7

5.4

-5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.4

Dust II1.8

Vòng thắng

26

15

Dust II9

Giết

144

120

Dust II21

Sát thương

15.21K

13.68K

Dust II1676

Kinh tế

881.65K

768.6K

Dust II76100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

40%

Inferno

28%

Nuke

13%

Mirage

11%

Ancient

10%

Anubis

6%

Dust II

3%

5 bản đồ gần nhất

Train

40%

5

2

l
l
l
w
w

Inferno

37%

19

8

l
w
fb
w
w

Nuke

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

35%

20

12

l
l
l
l
l

Ancient

64%

33

2

l
w
l
l
l

Anubis

61%

31

3

w
l
l
w
w

Dust II

64%

22

8

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

65%

17

0

w
l
w
l
l

Nuke

13%

16

7

l
l
l
l
l

Mirage

46%

13

4

fb
l
l
w
l

Ancient

54%

26

2

w
w
w
l
w

Anubis

67%

21

3

w
w
w
w
l

Dust II

67%

9

9

w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày