NASR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

34

2

-7

66

6:4

6

0

Dust II6.7

5.5

-1%

20

36

10

-16

66

3:5

3

0

Dust II5

5.0

+1%

22

38

6

-16

55

4:5

5

0

Dust II5.2

4.8

0%

19

34

7

-15

58

0:4

3

0

Dust II4.7

4.6

0%

16

37

8

-21

54

4:7

2

0

Dust II4.4

4.5

0%

Tổng cộng

104

179

33

-75

300

17:25

19

0

Vertigo4.5

4.9

0%

Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

22

11

+26

119

5:4

13

1

Dust II7.5

8.4

+37%

45

19

4

+26

100

6:3

12

1

Dust II8.2

8.0

+27%

32

26

13

+6

100

10:6

7

0

Dust II5.7

7.2

+17%

33

21

3

+12

77

2:3

8

1

Dust II6.1

6.4

+3%

21

18

7

+3

47

2:1

3

1

Dust II5.6

5.5

-3%

Tổng cộng

179

106

38

+73

443

25:17

43

4

Vertigo7.6

7.1

+16%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.9

7.1

Dust II1.4

Vòng thắng

10

32

Dust II8

Giết

104

179

Dust II34

Sát thương

12.65K

18.44K

Dust II2636

Kinh tế

719.8K

972.15K

Dust II116350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

80%

Dust II

78%

Train

75%

Mirage

73%

Inferno

67%

Overpass

64%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

0

Dust II

0%

1

0

Train

0%

0

0

Mirage

0%

0

0

Inferno

0%

0

1

Overpass

0%

0

1

Nuke

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

80%

10

1

w
l
w
w
w

Dust II

78%

9

6

w
w
w
l
w

Train

75%

12

5

w
w
w
w
l

Mirage

73%

11

6

w
w
w
w
l

Inferno

67%

12

9

w
l
w
w
l

Overpass

64%

14

1

l
l
w
w
w

Nuke

0%

0

27

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo