Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

56

42

18

+14

96

6:6

15

2

Ancient4.9

6.9

+16%

49

41

18

+8

84

12:9

10

0

Ancient6.4

6.7

+13%

46

39

13

+7

82

5:4

11

3

Ancient6.1

6.4

+10%

43

38

14

+5

79

3:3

9

2

Ancient6.2

6.3

+14%

42

42

11

0

60

10:5

11

0

Ancient6.2

5.9

-5%

Tổng cộng

236

202

74

+34

402

36:27

56

7

Dust II7.6

6.5

+10%

NuTorious Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

46

13

-2

70

6:5

11

1

Ancient5.6

6.1

-12%

45

47

14

-2

75

4:10

14

2

Ancient6

6.1

0%

43

50

9

-7

68

9:6

12

1

Ancient7.7

6.0

0%

35

50

12

-15

63

7:9

9

0

Ancient5.7

5.3

0%

28

47

18

-19

57

1:6

8

3

Ancient6.3

5.3

0%

Tổng cộng

195

240

66

-45

333

27:36

54

7

Dust II5.2

5.8

-12%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Ancient0.3

Vòng thắng

37

26

Ancient2

Giết

236

198

Ancient4

Sát thương

24.95K

21.52K

Ancient226

Kinh tế

1.35M

1.22M

Ancient-30550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

31.8162

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

94.306

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

84.306

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

51.8162

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.5972

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3022

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3022

Số kill trên bản đồ

  •  Dust II

24.9616.6028

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

11.044.4987

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Dust II

157.31834.8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

67%

Dust II

60%

Inferno

50%

Ancient

25%

Nuke

24%

Mirage

17%

Anubis

13%

5 bản đồ gần nhất

Train

67%

6

1

l
w
l
w
w

Dust II

60%

5

9

l
w
l

Inferno

50%

2

9

fb
fb
w
fb
fb

Ancient

25%

4

11

l
w
fb
l

Nuke

57%

14

2

w
l
w
w
w

Mirage

17%

6

6

l
w
l
l

Anubis

44%

9

0

l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

0

Dust II

0%

1

0

Inferno

0%

1

0

l

Ancient

50%

4

0

w
l
l

Nuke

33%

3

0

l
w

Mirage

0%

0

0

Anubis

57%

7

0

l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs NuTorious bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và NuTorious, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Ancient, và chiến thắng thuộc về Mythic. MVP của trận đấu này là fl0m.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 37 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Mythic là fl0m với 56 mạng và Cooper với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25060 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Mythic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NuTorious

Đội NuTorious đã giành được 26 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NuTorious là toasty với 44 mạng và Msaia-btw với 45 mạng. 21429 tổng sát thương mà NuTorious gây ra không thể ngăn cản Mythic giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NuTorious gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày