Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

42

16

+12

113

11:7

14

0

Anubis7

8.2

+32%

38

33

22

+5

94

5:7

8

2

Anubis6.8

6.9

+15%

35

36

14

-1

69

6:7

9

2

Anubis6.7

6.2

+2%

37

30

6

+7

69

0:2

6

2

Anubis5.9

6.2

+10%

31

34

8

-3

56

1:5

7

1

Anubis6.2

5.3

-6%

Tổng cộng

195

175

66

+20

402

23:28

44

7

Anubis6.5

6.6

+11%

Final Form Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

42

9

+11

103

11:6

14

0

Anubis8.7

7.7

+26%

39

39

9

0

88

7:7

9

1

Anubis6.3

6.5

+10%

29

34

15

-5

78

3:2

6

2

Anubis6.6

6.2

-8%

28

41

17

-13

72

4:2

8

1

Anubis5.6

5.7

-12%

24

39

8

-15

51

3:6

5

0

Anubis4.2

4.9

-2%

Tổng cộng

173

195

58

-22

392

28:23

42

4

Anubis6.3

6.2

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

6.2

Anubis0.3

Vòng thắng

29

22

Anubis3

Giết

195

173

Anubis7

Sát thương

20.46K

20.09K

Anubis-145

Kinh tế

1.08M

1.04M

Anubis-1700

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Inferno

50%

Vertigo

50%

Nuke

50%

Anubis

33%

Ancient

21%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

7

l
l

Inferno

0%

3

38

fb
l
fb
l
l

Vertigo

50%

2

38

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

12

10

w
l
w
w
l

Anubis

33%

18

7

l
fb
w
l
l

Ancient

35%

20

14

l
l
fb
fb
fb

Mirage

53%

17

6

l
fb
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

2

2

w
l
fb

Inferno

50%

2

4

fb
fb
l
w

Vertigo

100%

1

2

w

Nuke

0%

3

5

l
fb
l

Anubis

0%

4

2

l
fb

Ancient

56%

9

0

l
l

Mirage

50%

4

1

l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs Final Form bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và Final Form, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Mythic. MVP của trận đấu này là freakazoid.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 29 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Mythic là freakazoid với 54 mạng và fl0m với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20462 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Mythic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Final Form

Đội Final Form đã giành được 22 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Final Form là CAJUN với 53 mạng và Prinnie với 39 mạng. 20092 tổng sát thương mà Final Form gây ra không thể ngăn cản Mythic giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Final Form gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày