Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Nuke
16 - 10
MOUZ NXT Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

31

14

5

+17

124

5:2

11

0

8.8

+44%

21

13

3

+8

80

4:4

7

0

6.6

+12%

20

12

1

+8

74

0:1

5

1

6.5

+9%

16

16

3

0

73

3:1

3

0

6.1

+2%

14

16

4

-2

75

2:3

2

0

5.6

-7%

Tổng cộng

102

71

16

+31

426

14:11

28

1

6.7

+12%

OG Academy Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

19

5

-4

69

2:5

4

1

5.8

-2%

17

19

1

-2

65

2:1

4

0

5.6

-7%

14

25

4

-11

71

3:2

3

0

5.4

-23%

13

18

3

-5

57

2:2

2

2

5.4

-13%

12

21

4

-9

57

2:4

4

0

4.8

-23%

Tổng cộng

71

102

17

-31

319

11:14

17

3

5.4

-14%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

89%

Ancient

64%

Dust II

60%

Nuke

57%

Mirage

33%

Inferno

31%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

89%

9

7

w
w
w
w
fb

Ancient

64%

14

11

w
w
w
w
l

Dust II

40%

5

23

l
l
fb
fb
fb

Nuke

57%

14

8

l
l
w
w
w

Mirage

83%

23

2

w
w
w
w
w

Inferno

64%

11

16

w
l
fb
fb
fb

Overpass

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

11

fb
fb
fb

Ancient

0%

1

9

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

100%

3

0

w
w
w

Nuke

0%

2

2

l

Mirage

50%

2

3

l
w

Inferno

33%

3

1

l
w
l

Overpass

0%

0

7

fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày