MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

52

31

11

+21

102

6:0

12

2

Inferno7.5

7.8

+21%

42

32

16

+10

95

6:6

9

0

Inferno7

6.7

+14%

40

35

15

+5

82

5:7

10

1

Inferno5.7

6.6

+7%

32

30

9

+2

55

5:4

4

1

Inferno5.6

5.6

-9%

28

36

7

-8

55

7:9

5

0

Inferno5.2

5.3

-15%

Tổng cộng

194

164

58

+30

389

29:26

40

4

Inferno6.2

6.4

+4%

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

40

14

+2

96

9:7

12

0

Inferno6.3

6.8

+12%

32

38

10

-6

64

8:6

10

1

Inferno6.2

5.5

-11%

31

40

12

-9

63

3:7

9

0

Inferno5.1

5.4

-20%

35

39

9

-4

61

4:6

10

1

Inferno6.9

5.4

-6%

20

41

11

-21

47

2:3

2

2

Inferno4.7

4.5

-27%

Tổng cộng

160

198

56

-38

331

26:29

43

4

Inferno5.8

5.5

-10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.5

Inferno0.3

Vòng thắng

32

23

Inferno2

Giết

194

160

Inferno13

Sát thương

21.03K

18.31K

Inferno1044

Kinh tế

1.27M

1.17M

Inferno26800

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

62%

Ancient

43%

Mirage

33%

Anubis

30%

Nuke

19%

Vertigo

14%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

62%

13

18

w
l
l
w
w

Ancient

70%

44

2

l
w
w
l
w

Mirage

0%

1

50

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

34

16

l
w
l
w
w

Nuke

57%

23

5

w
w
l
l
l

Vertigo

74%

38

8

w
w
l
w
w

Inferno

60%

25

8

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

1

17

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

27%

11

6

w
l
l
w
l

Mirage

33%

9

4

w
l
l
w
w

Anubis

20%

5

10

l
l
l
w

Nuke

38%

13

0

l
w
w
l
l

Vertigo

60%

10

5

w
w
w
l
l

Inferno

64%

11

3

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs Enterprise bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và Enterprise, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-1, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là PR.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là PR với 52 mạng và sirah với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21031 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là bajmi với 42 mạng và Demho với 32 mạng. 18311 tổng sát thương mà Enterprise gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Enterprise gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày