more whiskey Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

35

16

0

85

3:6

11

1

Ancient5.9

6.4

0%

30

33

10

-3

77

2:6

10

3

Ancient5.4

6.0

0%

32

35

8

-3

83

2:8

10

1

Ancient7.2

5.9

0%

28

37

10

-9

70

7:4

8

0

Ancient6.9

5.7

0%

21

37

9

-16

54

4:2

3

0

Ancient5.1

5.1

-7%

Tổng cộng

146

177

53

-31

370

18:26

42

5

Vertigo5.5

5.8

-1%

ENCE Athena Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

30

13

+13

99

8:2

13

1

Ancient8.1

7.7

+21%

44

34

14

+10

104

7:5

11

1

Ancient7.8

7.3

+23%

38

29

12

+9

89

4:8

12

1

Ancient5.8

6.7

+8%

27

24

17

+3

68

5:0

4

2

Ancient6.4

6.4

0%

22

29

15

-7

68

2:3

5

1

Ancient5.4

5.5

-11%

Tổng cộng

174

146

71

+28

429

26:18

45

6

Vertigo6.7

6.7

+8%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.7

Ancient0.6

Vòng thắng

18

26

Ancient3

Giết

146

174

Ancient8

Sát thương

16.32K

18.88K

Ancient775

Kinh tế

796.45K

891.4K

Ancient16650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Vertigo

40%

Mirage

33%

Inferno

0%

Overpass

0%

Nuke

0%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

0

Vertigo

0%

1

0

Mirage

0%

0

0

Inferno

0%

0

1

Overpass

0%

0

1

Nuke

0%

0

0

Anubis

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

3

4

fb
fb
fb
w

Vertigo

40%

5

0

l
l
l
w

Mirage

33%

3

2

w
l
l

Inferno

0%

0

1

Overpass

0%

3

0

l
l
l

Nuke

0%

0

4

fb

Anubis

0%

2

1

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày