Mixfits Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

60

10

+3

91

11:7

15

0

Inferno7.2

6.7

+6%

54

48

10

+6

74

9:6

13

2

Inferno6.1

6.3

+11%

51

45

13

+6

67

6:9

14

2

Inferno5.6

6.1

-3%

42

53

16

-11

66

4:7

7

1

Inferno4.8

5.4

-8%

43

56

9

-13

62

9:10

7

0

Inferno5

5.4

-9%

Tổng cộng

253

262

58

-9

360

39:39

56

5

Anubis6.5

6.0

0%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

45

15

+15

78

10:5

13

3

Inferno6.6

6.7

+9%

56

50

11

+6

76

8:9

15

0

Inferno6.9

6.2

+3%

55

52

15

+3

77

3:7

11

1

Inferno6.7

6.1

+5%

50

54

12

-4

69

13:5

12

0

Inferno5.3

6.1

-4%

40

53

15

-13

66

5:13

7

1

Inferno5.7

5.3

-6%

Tổng cộng

261

254

68

+7

366

39:39

58

5

Anubis5.6

6.1

+2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Inferno0.5

Vòng thắng

36

42

Inferno6

Giết

253

261

Inferno6

Sát thương

28.07K

28.51K

Inferno787

Kinh tế

1.66M

1.72M

Inferno21500

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Mirage

52%

Anubis

50%

Ancient

36%

Inferno

33%

Overpass

33%

Nuke

33%

Vertigo

15%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

0

Mirage

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

4

0

w
l

Ancient

100%

1

4

fb
w

Inferno

25%

4

0

l
l

Overpass

33%

3

0

l
w

Nuke

83%

6

0

w
w
w
w

Vertigo

67%

3

3

w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

43

2

w
l
l
l
w

Mirage

52%

52

6

w
w
l
l
w

Anubis

0%

5

13

fb
l
l
l
l

Ancient

64%

22

15

w
l
w
w
fb

Inferno

58%

38

3

l
w
w
w
l

Overpass

0%

4

44

fb
l
fb
fb
fb

Nuke

50%

52

2

l
l
l
l
w

Vertigo

52%

23

19

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mixfits vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mixfits và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là Kyojin.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 42 trong tổng số 78 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là MoDo với 60 mạng và smekk với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28513 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mixfits

Đội Mixfits đã giành được 36 trong tổng số 78 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mixfits là Kyojin với 63 mạng và drac với 54 mạng. 28066 tổng sát thương mà Mixfits gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mixfits gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày