MASONIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

35

10

+12

83

8:2

15

1

Inferno8.8

7.0

+15%

40

35

13

+5

87

8:4

9

0

Inferno6.2

6.7

+10%

40

35

12

+5

80

4:3

12

0

Inferno6.4

6.3

+7%

34

30

13

+4

69

11:5

7

0

Inferno6.1

6.2

+3%

36

33

8

+3

69

3:5

8

0

Inferno4.7

5.9

+4%

Tổng cộng

197

168

56

+29

388

34:19

51

1

Inferno6.4

6.4

+8%

Lonnies drenge Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

43

9

-3

80

8:10

10

0

Inferno5.2

6.1

+5%

37

44

12

-7

76

4:3

8

1

Inferno6.6

6.0

+3%

32

41

10

-9

65

5:5

5

1

Inferno5.8

5.7

+6%

28

36

7

-8

55

1:5

7

1

Inferno4.9

5.1

-3%

27

40

8

-13

61

2:12

5

4

Inferno6

5.0

-16%

Tổng cộng

164

204

46

-40

336

20:35

35

7

Inferno5.7

5.6

-1%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.6

Inferno0.7

Vòng thắng

32

24

Inferno3

Giết

197

164

Inferno17

Sát thương

21.74K

18.81K

Inferno1338

Kinh tế

1.22M

1.08M

Inferno62200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

71%

Ancient

64%

Vertigo

54%

Nuke

54%

Inferno

46%

Dust II

43%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

71%

31

6

l
w
l
w
w

Ancient

64%

33

9

w
w
l
w
l

Vertigo

54%

24

4

l
w
w
w
l

Nuke

54%

26

6

w
l
l
w
w

Inferno

46%

28

11

w
l
l
l
w

Dust II

43%

23

14

w
w
l
w
w

Mirage

0%

1

43

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

1

Ancient

0%

1

0

Vertigo

0%

1

0

Nuke

0%

0

2

Inferno

0%

1

0

Dust II

0%

1

1

Mirage

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MASONIC vs Lonnies drenge bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MASONIC và Lonnies drenge, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về MASONIC. MVP của trận đấu này là notaN.


Phân tích về MASONIC

Đội MASONIC đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MASONIC là notaN với 47 mạng và kraghen với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21740 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MASONIC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lonnies drenge

Đội Lonnies drenge đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lonnies drenge là mupzG với 40 mạng và Gnøffe với 37 mạng. 18809 tổng sát thương mà Lonnies drenge gây ra không thể ngăn cản MASONIC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lonnies drenge gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày