Marten Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

76

47

12

+29

107

11:2

21

0

Inferno8.5

8.3

0%

MVP

58

28

9

+30

134

8:6

17

2

Inferno8.5

8.3

0%

45

47

7

-2

69

10:4

10

1

Inferno5.9

6.0

0%

41

39

7

+2

87

3:7

12

0

Inferno5.9

6.0

0%

44

49

12

-5

71

7:9

11

2

Inferno6.3

5.8

0%

28

33

10

-5

62

4:4

7

0

Inferno6.3

5.8

0%

36

48

11

-12

50

4:6

8

1

Inferno5.5

5.4

0%

29

35

14

-6

68

3:2

6

0

Inferno5.5

5.4

0%

36

57

18

-21

64

2:14

10

0

Inferno6

5.0

0%

31

36

10

-5

67

2:10

10

2

Inferno6

5.0

0%

Tổng cộng

424

419

110

+5

780

54:64

112

8

Inferno6.4

6.1

0%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

50

16

+14

95

12:8

17

2

Inferno6.5

6.9

0%

32

39

10

-7

68

7:7

9

1

Inferno6.5

6.9

0%

49

46

9

+3

73

7:11

10

2

Inferno5.4

6.5

0%

43

38

4

+5

87

12:8

12

1

Inferno5.4

6.5

0%

53

48

18

+5

81

5:3

14

3

Inferno7.3

6.2

0%

23

41

8

-18

65

1:1

3

0

Inferno7.3

6.2

0%

38

48

12

-10

57

5:8

7

0

Inferno5.5

5.9

0%

39

35

15

+4

90

4:2

10

3

Inferno5.5

5.9

0%

40

48

7

-8

62

7:5

8

1

Inferno5.4

5.9

0%

34

34

4

0

78

5:2

8

2

Inferno5.4

5.9

0%

Tổng cộng

415

427

103

-12

755

65:55

98

15

Inferno6

6.3

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

52%

Ancient

37%

Dust II

33%

Vertigo

29%

Nuke

27%

Overpass

20%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

4

1

w
w
w
w

Ancient

100%

2

2

w
w

Dust II

25%

4

1

l
l
w

Vertigo

0%

1

1

l

Nuke

0%

1

4

fb
fb
fb
l

Overpass

0%

0

7

fb
fb
fb
fb

Inferno

29%

7

0

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

48%

21

0

l
w
l
w
l

Ancient

63%

8

10

l
w
w
w
w

Dust II

58%

19

2

l
w
w
w
w

Vertigo

29%

7

17

fb
l
fb
l
w

Nuke

27%

11

13

l
fb
fb
w
l

Overpass

20%

5

13

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

25%

12

4

l
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Marten vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Marten và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, , và chiến thắng thuộc về Marten. MVP của trận đấu này là Maki.


Phân tích về Marten

Đội Marten đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Marten là Maki với 76 mạng và Maki với 58 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 46822 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Marten đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 64 mạng và XELLOW với 32 mạng. 45328 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản Marten giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày