Marsborne Bảng điểm Ancient (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

13

14

2

-1

82

1:2

4

0

6.0

+4%

12

12

2

0

60

1:0

1

0

5.9

-10%

10

13

5

-3

62

2:4

1

0

5.5

-16%

12

18

3

-6

75

2:4

2

0

5.3

-16%

9

14

2

-5

62

2:2

2

0

5.2

-19%

Tổng cộng

56

71

14

-15

341

8:12

10

0

5.6

-11%

LAG Bảng điểm Ancient (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

12

6

+4

88

1:0

4

1

7.0

+18%

15

7

6

+8

78

2:1

4

0

7.0

+16%

14

11

5

+3

85

4:3

4

0

6.6

+14%

15

13

1

+2

68

2:2

5

0

6.1

+7%

11

13

5

-2

75

3:2

1

0

5.9

-7%

Tổng cộng

71

56

23

+15

393

12:8

18

1

6.5

+9%

Lợi thế đội Ancient (M0)
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English