Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

37

15

-2

97

8:4

7

1

Inferno7.8

6.9

+12%

33

31

9

+2

84

4:5

8

0

Inferno6

6.2

+5%

33

28

5

+5

62

4:2

8

0

Inferno6.3

6.1

+27%

31

33

4

-2

71

5:3

8

0

Inferno6.4

5.8

0%

23

34

8

-11

62

4:7

5

0

Inferno4.7

5.2

-10%

Tổng cộng

155

163

41

-8

377

25:21

36

1

Inferno6.2

6.0

+8%

Kubix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

37

28

9

+9

93

11:6

10

1

Inferno6.5

7.1

+12%

39

29

7

+10

91

2:1

11

2

Inferno7

7.0

+7%

31

33

11

-2

80

3:10

10

1

Inferno6.3

5.8

-10%

30

33

5

-3

62

2:5

5

0

Inferno6.1

5.5

+7%

25

32

5

-7

61

3:3

8

1

Inferno5.6

5.5

+5%

Tổng cộng

162

155

37

+7

386

21:25

44

5

Inferno6.3

6.2

+4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Inferno0.1

Vòng thắng

20

26

Inferno3

Giết

155

162

Inferno2

Sát thương

17.42K

17.77K

Inferno-4

Kinh tế

871.3K

880.95K

Inferno14650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:19s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

38261010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

38211010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

46%

Mirage

37%

Nuke

36%

Dust II

23%

Inferno

12%

Train

10%

Anubis

9%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

13%

8

7

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

48%

31

1

l
l
l
w
l

Nuke

31%

16

2

fb
l
l
w

Dust II

44%

16

2

l
l
l
w
l

Inferno

62%

21

1

w
w
w
w
w

Train

50%

4

2

w
l
l
w

Anubis

52%

21

1

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

59%

17

0

l
w

Mirage

85%

13

0

w
w
w
w
w

Nuke

67%

3

1

w
l
w

Dust II

67%

9

0

l
l
l
w
w

Inferno

50%

4

2

w
l
l

Train

40%

5

0

w
l
w
l
l

Anubis

43%

7

0

l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Lazer Cats vs Kubix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Lazer Cats và Kubix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Kubix. MVP của trận đấu này là v1w.


Phân tích về Kubix

Đội Kubix đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Kubix là v1w với 37 mạng và ammar với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17771 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Kubix đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là MAGILA với 35 mạng và nikitea với 33 mạng. 17320 tổng sát thương mà Lazer Cats gây ra không thể ngăn cản Kubix giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày