Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

29

8

+5

81

5:3

7

2

Nuke7

7.0

+7%

27

30

13

-3

76

5:3

8

4

Nuke6.9

6.5

+24%

30

33

11

-3

73

4:2

7

2

Nuke6.4

6.2

0%

28

36

4

-8

66

8:9

7

0

Nuke6.8

5.8

-8%

25

37

5

-12

68

3:2

6

0

Nuke5

5.5

-9%

Tổng cộng

144

165

41

-21

363

25:19

35

8

Inferno6

6.2

+4%

devils.one Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

29

11

+6

85

7:6

7

0

Nuke7.4

6.9

+37%

30

29

16

+1

89

1:4

7

3

Nuke6.7

6.9

+19%

37

30

10

+7

74

6:6

9

1

Nuke6.8

6.8

0%

35

29

12

+6

89

3:4

6

1

Nuke6.2

6.6

+19%

27

27

13

0

69

2:5

7

1

Nuke6.2

6.1

-1%

Tổng cộng

164

144

62

+20

407

19:25

36

6

Inferno6.6

6.6

+18%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.7

Nuke0.2

Vòng thắng

9

13

Nuke0

Giết

66

81

Nuke0

Sát thương

7.63K

8.8K

Nuke0

Kinh tế

827.45K

897.95K

Nuke-5700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

104.306

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

41551010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39273

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

42361010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

51.8162

Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

50%

Dust II

44%

Anubis

39%

Nuke

21%

Ancient

17%

Inferno

8%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Train

50%

4

2

w
l
l
w

Dust II

44%

16

2

l
l
l
w
l

Anubis

52%

21

1

w
l
l
l
l

Nuke

29%

17

2

fb
l
l
w

Ancient

13%

8

7

l
fb
fb
fb
fb

Inferno

59%

22

1

w
w
w
w
l

Mirage

48%

31

1

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

0

Dust II

0%

1

1

fb
l

Anubis

13%

8

1

l
l
l
l
l

Nuke

50%

10

0

l
l
w
w
l

Ancient

30%

10

0

l
l
l
w
l

Inferno

67%

3

0

w
l

Mirage

44%

9

0

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Lazer Cats vs devils.one bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Lazer Cats và devils.one, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về devils.one. MVP của trận đấu này là nikitea.


Phân tích về devils.one

Đội devils.one đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của devils.one là PeTeRoOo với 35 mạng và suonko với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17911 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, devils.one đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là nikitea với 34 mạng và yab0ku- với 27 mạng. 15989 tổng sát thương mà Lazer Cats gây ra không thể ngăn cản devils.one giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting