Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

40

9

+15

91

9:6

17

2

Ancient5.1

7.3

+20%

42

41

16

+1

79

10:8

11

1

Ancient3.7

6.5

-5%

40

35

7

+5

68

8:3

7

1

Ancient5.3

6.2

+3%

35

35

11

0

72

1:5

10

0

Ancient6

5.6

-2%

28

37

11

-9

52

5:5

7

1

Ancient5.9

5.3

-14%

Tổng cộng

200

188

54

+12

362

33:27

52

5

Inferno6.3

6.2

0%

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

34

6

+14

72

6:5

10

1

Ancient6.7

6.5

+8%

38

45

14

-7

83

9:9

11

1

Ancient6.9

6.1

+6%

37

41

10

-4

68

2:7

9

0

Ancient6

5.6

-3%

35

43

15

-8

76

3:6

9

0

Ancient7.9

5.5

+2%

29

40

9

-11

56

7:6

6

0

Ancient5.4

5.2

-17%

Tổng cộng

187

203

54

-16

355

27:33

45

2

Inferno5.6

5.8

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.8

Ancient1.4

Vòng thắng

13

11

Ancient0

Giết

78

70

Ancient0

Sát thương

8.5K

8.1K

Ancient0

Kinh tế

1.18M

1.19M

Ancient95050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

61.8164

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

43961010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

46173

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

44461010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

36151010

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

3

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.6027

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

176.5019

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:18s01:55s

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

57%

Inferno

30%

Dust II

24%

Mirage

19%

Vertigo

13%

Ancient

5%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

63%

24

0

l
l
l
w
w

Dust II

74%

31

0

l
l
w
w

Mirage

55%

20

6

w
l
w
l
w

Vertigo

44%

16

10

l
l
l
l
l

Ancient

54%

26

6

w
l
w
l
w

Anubis

47%

32

7

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

57%

56

0

w
w
l
w
w

Inferno

33%

18

6

l
w
l
l
w

Dust II

50%

6

14

fb
fb
l
w
w

Mirage

36%

14

21

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

57%

42

0

l
l
l
l
w

Ancient

59%

44

3

l
l
w
w
l

Anubis

47%

43

6

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs Verdant bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa kONO và Verdant, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là amster.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 32 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là amster với 55 mạng và kensizor với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21673 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 30 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Diviiii với 48 mạng và Extinct với 38 mạng. 21184 tổng sát thương mà Verdant gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Verdant gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày