Anubis
7 - 16
JANO Bảng điểm Anubis (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

16

0

-1

70

1:4

2

1

5.5

+4%

11

15

2

-4

71

3:4

3

0

5.2

-6%

13

20

2

-7

70

4:4

3

0

5.2

-13%

10

16

3

-6

55

1:1

1

0

4.9

-26%

8

18

3

-10

41

0:1

2

1

4.4

-35%

Tổng cộng

57

85

10

-28

308

9:14

11

2

5.1

-15%

ECSTATIC Bảng điểm Anubis (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

9

5

+12

104

2:0

6

0

8.0

+46%

17

9

7

+8

94

6:2

2

0

7.7

+27%

19

7

8

+12

81

2:0

5

0

7.4

+32%

16

14

3

+2

57

2:0

5

1

6.2

0%

10

18

2

-8

55

2:7

3

0

4.7

-23%

Tổng cộng

83

57

25

+26

391

14:9

21

1

6.8

+16%

Lợi thế đội Anubis (M1)

Kỷ lục Anubis

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

43%

Mirage

40%

Inferno

24%

Overpass

24%

Ancient

23%

Anubis

7%

Dust II

4%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

72%

29

2

w
w
l
w
l

Inferno

54%

28

5

l
l
l
w
w

Overpass

30%

10

13

l
l
l
l
l

Ancient

56%

18

10

w
w
w
l
fb

Anubis

63%

8

2

w
l
w
w
w

Dust II

54%

13

3

l
w
l
l
l

Nuke

59%

22

6

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

43%

30

4

w
w
l
l
l

Mirage

32%

22

45

fb
l
l
l
l

Inferno

30%

10

45

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

54%

24

14

l
w
w
l
w

Ancient

33%

21

14

fb
w
w
l
l

Anubis

70%

10

2

w
l
w
w
l

Dust II

50%

16

20

w
w
l
l
fb

Nuke

60%

30

16

w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo