Iron Blood Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

52

14

+2

89

13:9

11

2

Mirage5.4

6.5

-1%

52

57

16

-5

91

9:7

15

1

Mirage7.2

6.5

+1%

47

50

11

-3

66

1:6

13

3

Mirage5.5

5.7

-11%

45

59

11

-14

71

10:9

9

0

Mirage5.2

5.7

+2%

36

57

8

-21

56

2:6

9

1

Mirage5

5.0

-21%

Tổng cộng

234

275

60

-41

372

35:37

57

7

Mirage5.7

5.9

-6%

Vendetta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

71

54

13

+17

119

16:10

21

1

Mirage7.5

7.9

+30%

51

39

14

+12

81

3:3

13

1

Mirage6.8

6.6

+11%

58

49

6

+9

78

10:12

19

0

Mirage5.7

6.4

+6%

45

44

11

+1

68

6:5

8

1

Mirage6.3

6.0

-4%

49

49

11

0

76

3:6

16

2

Mirage6.3

6.0

+1%

Tổng cộng

274

235

55

+39

422

38:36

77

5

Mirage6.5

6.6

+9%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.6

Mirage0.9

Vòng thắng

32

38

Mirage2

Giết

234

274

Mirage23

Sát thương

26.3K

29.6K

Mirage1926

Kinh tế

1.52M

1.57M

Mirage53450

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Nuke

67%

Ancient

40%

Dust II

33%

Overpass

25%

Mirage

20%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

4

0

w
w
w
w

Nuke

0%

3

2

l
l
l

Ancient

0%

1

3

Dust II

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

6

0

l
l
w
l

Mirage

60%

5

0

l
w
w
w

Inferno

0%

1

2

l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

9

fb
fb
fb
fb
l

Nuke

67%

3

3

fb
w
w
l

Ancient

40%

5

4

fb
l
l
l
w

Dust II

33%

3

1

l
l
w

Overpass

75%

4

0

w
l
w
w

Mirage

40%

5

1

l
l
w
l

Inferno

0%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày