Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Ancient
16 - 10
Iron Blood Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

20

8

+5

112

3:3

8

2

7.8

+13%

22

17

5

+5

77

3:4

7

2

6.7

+8%

17

17

7

0

89

0:4

6

1

6.0

+7%

16

22

6

-6

76

2:3

5

0

5.6

-1%

16

20

3

-4

58

3:2

3

0

5.5

-10%

Tổng cộng

96

96

29

0

412

11:16

29

5

6.3

+3%

paiN Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

20

7

+6

116

8:0

7

0

8.6

+18%

29

17

3

+12

108

3:2

9

2

8.2

+48%

15

20

9

-5

69

3:5

2

0

5.7

-9%

16

18

2

-2

68

1:2

5

0

5.6

-14%

9

22

7

-13

55

1:2

3

0

4.2

-40%

Tổng cộng

95

97

28

-2

416

16:11

26

2

6.5

+1%

Giveaway
Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Dust II

93%

Mirage

60%

Nuke

58%

Vertigo

42%

Inferno

7%

Ancient

5%

Overpass

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

3

Dust II

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

60%

15

0

l
w
l
w
l

Nuke

9%

11

9

l
fb
l
l
l

Vertigo

80%

10

2

l
w
w
w
w

Inferno

50%

6

11

l
w
w
l
l

Ancient

63%

8

6

l
l
w
w

Overpass

56%

18

1

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

0

w

Dust II

93%

14

1

w
w
w
w
w

Mirage

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

67%

18

0

w
l
l
w
w

Vertigo

38%

8

6

w
l
l
w
l

Inferno

57%

7

20

fb
l
w
fb
w

Ancient

58%

12

4

w
w
l
l
w

Overpass

57%

7

13

w
fb
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Iron Blood vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Iron Blood trên Ancient

Iron Blood đã thể hiện sức mạnh của mình trên Ancient, giành được 15 trong tổng số 25 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Iron Blood trên Ancient là dare, người đã ghi 25 mạng, và snav, người đã ghi thêm 22 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Ancient. Trong suốt trận đấu trên Ancient, đội đã gây ra tổng cộng 10297 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Ancient, Iron Blood đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích paiN trên Ancient

Ancient đã là một chiến trường đầy thử thách đối với paiN, khi họ chỉ giành được 10 trong tổng số 25 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của paiN trên Ancient gồm biguzera, người đã ghi 26 mạng, và hardzao, người đã ghi thêm 29 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 10393 tổng sát thương, nhưng paiN không thể ngăn cản Iron Blood giành chiến thắng trên Ancient


Ở phía phòng thủ của Ancient, paiN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày