0 Bình luận
INDE IRAE Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Mirage
53.716.7
Số kill USP trên bản đồ
• Mirage
31.616
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Mirage
31.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
16.73.8
Số kill AWP trên bản đồ
• Mirage
156.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Mirage
6821.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Mirage
5030
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
114.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Mirage
64.316.7
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Mirage
12.13.4
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Ancient

chọn
Nuke

chọn
Overpass

cấm
Inferno

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
45%
Ancient
37%
Nuke
29%
Dust II
27%
Overpass
17%
Mirage
6%
Inferno
4%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
45%
11
14
l
l
l
l
w
Ancient
64%
28
5
w
w
w
l
w
Nuke
45%
29
1
l
l
l
w
l
Dust II
50%
2
35
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
33%
9
26
fb
fb
fb
w
w
Mirage
48%
23
2
l
w
l
l
l
Inferno
48%
25
4
l
w
l
l
w
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
19
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
27%
11
5
l
l
l
l
l
Nuke
74%
19
1
w
l
l
w
l
Dust II
77%
13
1
w
w
w
Overpass
50%
14
4
l
l
w
w
w
Mirage
54%
13
1
l
w
l
w
w
Inferno
44%
9
11
w
l
fb
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi