0 Bình luận
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Điểm tổng cộng
5.7
6.6
Mirage0.7
Vòng thắng
14
31
Mirage6
Giết
140
175
Mirage16
Sát thương
15.93K
18.54K
Mirage1024
Kinh tế
870.5K
987.1K
Mirage64200
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.22
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.6963
Khói ném trên bản đồ
2015.0371
Số kill M4A1 trên bản đồ
124.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
49.916.7
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
20.65.4
Vòng đấu nhanh (giây)
00:35s01:54s
Sát thương (tổng/vòng)
40673
Điểm người chơi (vòng)
39381012
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
67%
Overpass
B
58%
Inferno
57%
Mirage
40%
Ancient
25%
Nuke
19%
Vertigo
0%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
0
Overpass
100%
1
1
Inferno
0%
0
0
Mirage
0%
1
0
Ancient
0%
0
2
Nuke
50%
2
0
Vertigo
0%
0
1
Train
0%
0
0
5 bản đồ gần nhất
Dust II
67%
9
1
Overpass
42%
12
3
Inferno
57%
7
13
Mirage
40%
10
3
Ancient
25%
8
5
Nuke
69%
16
1
Vertigo
0%
1
17
Train
0%
0
1
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi