Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Hype Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

36

9

-4

75

6:3

10

0

Ancient6.2

6.2

+3%

30

30

4

0

70

2:4

7

1

Ancient6.7

6.0

-7%

26

31

9

-5

71

2:5

8

0

Ancient5.4

5.6

-4%

25

32

11

-7

69

3:10

6

0

Ancient5.6

5.2

-8%

17

38

5

-21

47

2:7

4

0

Ancient4.8

4.4

-31%

Tổng cộng

130

167

38

-37

332

15:29

35

1

Ancient5.7

5.5

-9%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

25

17

+17

113

9:3

11

2

Ancient7.8

8.0

+32%

40

19

5

+21

85

4:2

12

2

Ancient7.9

7.4

+39%

34

28

8

+6

78

5:2

9

0

Ancient6.4

6.4

+20%

25

30

13

-5

64

5:1

6

0

Ancient5.8

5.8

-5%

26

29

5

-3

65

6:7

6

0

Ancient4.2

5.2

+1%

Tổng cộng

167

131

48

+36

405

29:15

44

4

Ancient6.4

6.6

+17%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.6

Ancient0.7

Vòng thắng

12

16

Ancient4

Giết

90

100

Ancient10

Sát thương

10.09K

10.71K

Ancient623

Kinh tế

824.85K

965.45K

Ancient35150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

104.4189

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

104.4189

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

61.8164

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

31.3014

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

8.54.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:25s01:55s

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39151010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

45%

Inferno

28%

Nuke

27%

Mirage

23%

Dust II

20%

Anubis

13%

Ancient

9%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

45%

11

4

w
w
l
w
l

Inferno

17%

6

18

l
fb
l
fb
l

Nuke

50%

22

6

w
w
l
w
w

Mirage

63%

16

3

l
fb
w
l
l

Dust II

57%

35

1

w
l
w
w
l

Anubis

67%

3

24

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

50%

24

3

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

45%

11

11

w
w
w
fb
l

Nuke

23%

13

3

l
l
fb
l
fb

Mirage

40%

10

3

w
w
w
l
l

Dust II

37%

19

1

fb
w
l
l
l

Anubis

80%

5

6

fb
w
w
w
w

Ancient

59%

27

2

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Hype vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Hype và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là maxxkor.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 29 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 42 mạng và 1962 với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17566 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Hype

Đội Hype đã giành được 16 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Hype là leo_drk với 32 mạng và history với 30 mạng. 14915 tổng sát thương mà Hype gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Hype gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày