Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

32

8

+2

74

6:4

9

0

Dust II5.7

6.3

+10%

27

34

8

-7

80

4:3

6

2

Dust II6.5

6.0

-11%

30

31

5

-1

69

3:3

8

1

Dust II6.9

6.0

+14%

25

35

12

-10

67

4:5

6

0

Dust II5.5

5.4

-6%

19

32

7

-13

54

4:8

2

1

Dust II3.5

4.9

-19%

Tổng cộng

135

164

40

-29

344

21:23

31

4

Dust II5.6

5.7

-2%

Hype Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

25

5

+20

89

8:3

13

1

Dust II6.7

7.6

+22%

34

26

7

+8

78

7:2

7

0

Dust II6.6

6.7

+8%

31

23

10

+8

87

1:1

6

1

Dust II6.3

6.6

+15%

28

32

12

-4

68

6:8

8

1

Dust II6.7

5.6

0%

26

29

14

-3

70

1:7

4

0

Dust II5.8

5.4

+3%

Tổng cộng

164

135

48

+29

392

23:21

38

3

Dust II6.4

6.3

+10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Dust II0.8

Vòng thắng

18

26

Dust II3

Giết

135

164

Dust II14

Sát thương

15.13K

17.24K

Dust II1097

Kinh tế

843.6K

970.45K

Dust II34750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

44%

Inferno

30%

Dust II

27%

Mirage

25%

Nuke

15%

Anubis

8%

Ancient

7%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

10

4

w
l
w
w
w

Dust II

38%

13

0

w
l
l
w
l

Mirage

44%

9

0

l
w
w
w
w

Nuke

25%

8

0

l
l
l
l

Anubis

75%

4

3

l
fb
w
w
w

Ancient

60%

20

1

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

44%

9

1

l
l
w
w
l

Inferno

20%

5

12

l
l
l
fb
l

Dust II

65%

23

0

w
w
l
w
l

Mirage

69%

13

2

w
l
l
w
w

Nuke

40%

15

3

w
l
l
w
w

Anubis

67%

3

11

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

53%

17

3

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Hype bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Hype, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Hype. MVP của trận đấu này là history.


Phân tích về Hype

Đội Hype đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Hype là history với 45 mạng và rainny với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17244 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Hype đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là OwensinhoM với 34 mạng và maxxkor với 27 mạng. 15129 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Hype giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày