AGO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

86

64

24

+22

92

17:6

23

4

Nuke7.2

7.2

0%

60

69

11

-9

74

9:13

13

0

Nuke5.2

5.8

0%

69

64

8

+5

69

7:11

18

0

Nuke5.7

5.8

0%

55

69

16

-14

60

10:5

11

0

Nuke5.4

5.5

0%

52

69

14

-17

62

12:7

8

0

Nuke4.8

5.4

0%

Tổng cộng

322

335

73

-13

356

55:42

73

4

Nuke5.7

5.9

0%

PACT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

75

65

16

+10

85

13:5

14

2

Nuke7.6

6.7

0%

69

62

11

+7

75

4:5

17

3

Nuke6.9

6.3

0%

62

65

16

-3

70

12:11

16

0

Nuke5.4

6.0

0%

67

63

12

+4

74

7:18

17

2

Nuke5.6

5.8

0%

60

69

11

-9

72

6:16

14

1

Nuke6.1

5.5

0%

Tổng cộng

333

324

66

+9

376

42:55

78

8

Nuke6.3

6.1

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

48%

Overpass

48%

Mirage

42%

Ancient

41%

Vertigo

17%

Nuke

11%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

68%

28

9

l
w
w
l
w

Overpass

0%

0

69

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

58%

31

13

w
l
w
w
w

Ancient

70%

46

2

l
l
w
l
l

Vertigo

48%

29

10

l
w
w
w
l

Nuke

55%

31

14

w
l
w
l
w

Inferno

46%

28

28

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

20%

10

7

l
l
l
fb
l

Overpass

48%

21

7

l
l
l
l
l

Mirage

100%

1

28

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

29%

7

16

fb
fb
fb
w
w

Vertigo

65%

20

2

l
w
l
w
w

Nuke

66%

29

1

l
w
w
w
l

Inferno

48%

21

8

fb
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AGO vs PACT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AGO và PACT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Vertigo, và chiến thắng thuộc về PACT. MVP của trận đấu này là F1KU.


Phân tích về PACT

Đội PACT đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PACT là Sobol với 75 mạng và Reatz với 69 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 35923 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PACT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AGO

Đội AGO đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AGO là F1KU với 86 mạng và kRaSnaL với 60 mạng. 35235 tổng sát thương mà AGO gây ra không thể ngăn cản PACT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AGO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày