Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Heimo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

45

14

-3

70

6:3

10

3

Dust II7.6

6.6

+6%

45

39

5

+6

66

5:5

9

1

Dust II4.7

6.2

-4%

38

44

14

-6

69

6:5

10

0

Dust II6.7

6.0

-5%

38

49

11

-11

81

8:13

7

0

Dust II3.8

5.8

-14%

32

49

14

-17

72

3:5

7

0

Dust II5.7

5.3

-5%

Tổng cộng

195

226

58

-31

359

28:31

43

4

Dust II5.7

6.0

-5%

ADEPTS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

46

40

13

+6

91

12:7

10

1

Dust II7.5

7.0

+20%

51

39

13

+12

87

7:2

12

2

Dust II8

7.0

+11%

48

37

10

+11

88

3:5

14

0

Dust II6.1

6.5

+15%

39

39

11

0

76

5:7

8

1

Dust II5

6.1

0%

41

41

10

0

71

4:7

9

0

Dust II7.1

5.9

+15%

Tổng cộng

225

196

57

+29

413

31:28

53

4

Dust II6.8

6.5

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.6

Dust II1.1

Vòng thắng

22

23

Dust II4

Giết

161

161

Dust II20

Sát thương

17.42K

17.2K

Dust II1557

Kinh tế

1.08M

1.15M

Dust II27100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

41.5986

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Ancient

51.6427

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

21.4516

Tỷ lệ headshot

  •  Ancient

42%16%

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

74.3478

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

6.453.3972

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

12.90.318

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

150.318

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

58%

Mirage

52%

Vertigo

47%

Dust II

34%

Anubis

13%

Ancient

11%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

67%

27

0

w
w
l
w
l

Mirage

52%

25

3

w
l
l
l
w

Vertigo

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

25%

8

5

fb
w
l
l
l

Anubis

30%

20

3

l
l
l
l
l

Ancient

29%

34

0

w
w
l
l
l

Inferno

40%

10

4

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

9%

11

2

l
l
l
l
l

Mirage

0%

1

5

fb
fb
fb
l

Vertigo

47%

17

0

l
w
l
l
l

Dust II

59%

22

0

w
w
w
w
l

Anubis

43%

37

0

w
w
l
l
l

Ancient

18%

22

3

l
l
l
l
w

Inferno

37%

19

0

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Heimo vs ADEPTS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Heimo và ADEPTS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về ADEPTS. MVP của trận đấu này là SBT.


Phân tích về ADEPTS

Đội ADEPTS đã giành được 36 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ADEPTS là SBT với 46 mạng và Chuckyy với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23813 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ADEPTS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Heimo

Đội Heimo đã giành được 24 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Heimo là arvid với 42 mạng và Spargo với 45 mạng. 21692 tổng sát thương mà Heimo gây ra không thể ngăn cản ADEPTS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Heimo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày