Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Anubis
13 - 8
Haspers Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

11

0

+11

98

5:1

6

0

Anubis7.9

7.9

+36%

19

11

3

+8

95

3:0

4

1

Anubis7.7

7.7

0%

13

13

8

0

82

2:1

1

0

Anubis6.2

6.2

+6%

13

11

4

+2

67

3:3

4

0

Anubis5.8

5.8

+30%

11

15

5

-4

51

2:1

2

0

Anubis5.1

5.1

-1%

Tổng cộng

78

61

20

+17

393

15:6

17

1

Anubis6.6

6.6

+18%

Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

16

2

+6

99

2:1

7

0

Anubis7.6

7.6

+21%

9

16

6

-7

71

1:3

1

0

Anubis5.2

5.2

-19%

9

15

7

-6

60

1:4

1

0

Anubis5.1

5.1

-12%

10

16

3

-6

59

1:4

2

0

Anubis4.8

4.8

-21%

10

15

3

-5

46

1:3

3

0

Anubis4.6

4.6

-24%

Tổng cộng

60

78

21

-18

335

6:15

14

0

Anubis5.4

5.4

-11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.4

Anubis1.1

Vòng thắng

13

8

Anubis5

Giết

79

60

Anubis19

Sát thương

8.26K

7.03K

Anubis1228

Kinh tế

488.25K

390.85K

Anubis97400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Anubis

146.3324

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

41.4516

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35381010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

47501010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

4

Sát thương đồng đội

  •  Anubis

1

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

59%

Vertigo

50%

Dust II

42%

Nuke

33%

Anubis

18%

Ancient

14%

Mirage

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

1

Vertigo

0%

0

0

Dust II

0%

0

1

fb

Nuke

33%

3

0

l
l

Anubis

33%

3

0

l
l

Ancient

38%

8

0

l
l
l
l
w

Mirage

50%

4

0

l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

59%

39

0

l
l
w
w
l

Vertigo

50%

22

16

l
w
w
l
l

Dust II

42%

19

17

l
w
l
l
l

Nuke

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

51%

39

5

l
w
l
w
w

Ancient

24%

38

13

l
l
l
l
l

Mirage

56%

59

1

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Haspers vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Haspers và Endpoint, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Anubis, và chiến thắng thuộc về Haspers. MVP của trận đấu này là Melavi.


Phân tích về Haspers

Đội Haspers đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Haspers là Melavi với 22 mạng và tein với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8255 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Haspers đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là CRUC1AL với 22 mạng và AZUWU với 9 mạng. 7027 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản Haspers giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày