Grayhound Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

20

14

2

+6

96

3:1

5

0

Inferno7.4

7.4

+10%

18

11

9

+7

89

3:3

5

0

Inferno6.8

6.8

+30%

18

9

2

+9

72

2:2

4

1

Inferno6.7

6.7

+21%

14

13

8

+1

85

1:0

3

0

Inferno6.6

6.6

+4%

11

12

4

-1

63

2:5

4

0

Inferno5.3

5.3

-7%

Tổng cộng

81

59

25

+22

405

11:11

21

1

Inferno6.6

6.6

+12%

TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

17

3

-1

86

2:1

4

0

Inferno6.7

6.7

0%

16

16

1

0

75

4:2

4

1

Inferno6.5

6.5

-7%

11

14

2

-3

48

2:0

3

1

Inferno5.6

5.6

-20%

10

19

6

-9

58

0:2

0

0

Inferno4.8

4.8

-27%

6

16

1

-10

39

3:6

0

0

Inferno4.2

4.2

-32%

Tổng cộng

59

82

13

-23

306

11:11

11

2

Inferno5.5

5.5

-17%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.5

Inferno1

Vòng thắng

14

8

Inferno6

Giết

81

59

Inferno22

Sát thương

8.9K

6.74K

Inferno2165

Kinh tế

541.55K

446.55K

Inferno95000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Nuke

70%

Ancient

55%

Overpass

50%

Anubis

42%

Mirage

34%

Inferno

25%

Vertigo

25%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

75%

4

1

w
l
w
w

Nuke

70%

10

4

w
l
w
w
w

Ancient

80%

10

10

l
w
w
w
w

Overpass

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

33%

3

7

l
w
l

Mirage

33%

6

8

l
w
l
w
l

Inferno

65%

20

0

w
l
l
w
w

Vertigo

75%

8

7

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

3

l

Nuke

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

25%

4

5

l
l
w
l

Overpass

50%

6

3

l
w
w
l
w

Anubis

75%

8

0

w
w
l
w
w

Mirage

67%

6

2

w
l
w
w
l

Inferno

40%

10

8

fb
w
w
l
l

Vertigo

50%

4

5

w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày