Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Anubis
22 - 18
GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

20

3

+21

80

10:3

10

2

Anubis7.8

7.8

+15%

34

28

19

+6

99

6:2

9

0

Anubis7.5

7.5

+24%

25

23

10

+2

73

4:3

6

0

Anubis6.3

6.3

+3%

28

26

11

+2

83

3:5

7

0

Anubis6.2

6.2

+26%

17

29

14

-12

70

0:4

5

1

Anubis5.3

5.3

-18%

Tổng cộng

145

126

57

+19

405

23:17

37

3

Anubis6.6

6.6

+10%

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

26

10

+3

86

2:1

7

0

Anubis6.8

6.8

0%

32

31

8

+1

82

2:4

8

2

Anubis6.6

6.6

+5%

26

33

9

-7

77

7:9

6

0

Anubis6.1

6.1

+1%

20

29

4

-9

56

4:5

3

0

Anubis5.1

5.1

-13%

19

28

5

-9

50

2:4

5

0

Anubis4.9

4.9

-18%

Tổng cộng

126

147

36

-21

352

17:23

29

2

Anubis5.9

5.9

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.9

Anubis0.7

Vòng thắng

22

18

Anubis4

Giết

145

127

Anubis18

Sát thương

16.2K

14.08K

Anubis2121

Kinh tế

972.3K

914.15K

Anubis58150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Anubis

238

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:31s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

37551010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35961010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34711010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

44073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

45701010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

36%

Mirage

30%

Inferno

29%

Anubis

28%

Ancient

9%

Nuke

6%

Dust II

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

20%

10

10

w
l
fb
l
l

Mirage

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

62%

26

1

w
l
l
w
l

Anubis

68%

38

1

w
w
l
w
w

Ancient

41%

34

4

l
w
l
l
l

Nuke

62%

26

2

w
w
l
l
l

Dust II

48%

27

1

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

56%

41

2

w
l
w
l
w

Mirage

30%

10

29

fb
l
fb
fb
fb

Inferno

33%

27

9

l
w
l
l
l

Anubis

40%

50

7

w
l
w
w
l

Ancient

50%

48

3

w
l
w
l
w

Nuke

56%

52

0

w
l
w
w
l

Dust II

44%

9

18

l
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Verdant bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Verdant, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Anubis, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 22 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 41 mạng và Brooxsy với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16202 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 18 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Verdant là leaf với 29 mạng và Girafffe với 32 mạng. 14081 tổng sát thương mà Verdant gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Verdant gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày