GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

51

21

+18

96

9:8

20

1

Anubis5.9

7.1

+27%

66

46

13

+20

86

7:6

18

3

Anubis6.1

7.1

+12%

57

50

12

+7

78

8:6

14

2

Anubis6.6

6.6

+15%

38

54

18

-16

63

7:10

9

1

Anubis4.8

5.3

-12%

33

57

18

-24

56

4:11

8

0

Anubis4

4.6

-12%

Tổng cộng

263

258

82

+5

378

35:41

69

7

Nuke6.1

6.1

+6%

Rebels Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

68

47

17

+21

81

10:2

20

2

Anubis9.1

7.2

+7%

54

53

17

+1

91

9:6

9

1

Anubis6.9

6.6

+11%

47

60

17

-13

72

7:11

11

0

Anubis5.1

5.5

-11%

46

53

14

-7

65

6:10

12

0

Anubis5.7

5.5

-8%

35

56

12

-21

54

9:6

6

3

Anubis6.4

5.2

-17%

Tổng cộng

250

269

77

-19

363

41:35

58

6

Nuke5.9

6.0

-4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Anubis1.2

Vòng thắng

40

36

Anubis5

Giết

263

250

Anubis25

Sát thương

28.71K

27.6K

Anubis2084

Kinh tế

1.63M

1.64M

Anubis66300

Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Train
Train
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

60%

Mirage

50%

Ancient

14%

Anubis

7%

Train

6%

Dust II

1%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

60%

25

3

w
w
w

Mirage

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

36%

45

12

l
l
w
l
l

Anubis

63%

52

1

w
w
w
l
w

Train

40%

10

17

l
fb
l
w
l

Dust II

63%

48

4

w
l
w
w

Nuke

56%

50

1

w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

6

6

w
l
w
l
l

Ancient

50%

12

9

w
w
w
w
l

Anubis

70%

10

2

l
w
fb
w
w

Train

46%

13

2

w
w
l
l
l

Dust II

62%

13

5

w
w
w
w
l

Nuke

55%

22

1

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Rebels bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Rebels, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Train, Anubis, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là Flayy.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 40 trong tổng số 76 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Train. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Brooxsy với 69 mạng và Chuckyy với 66 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28711 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rebels

Đội Rebels đã giành được 36 trong tổng số 76 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rebels là Flayy với 68 mạng và Sobol với 54 mạng. 27602 tổng sát thương mà Rebels gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rebels gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting