GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

51

35

9

+16

112

11:9

11

1

Dust II7.5

7.5

+24%

52

39

7

+13

95

9:6

13

0

Dust II7.3

7.3

+16%

41

21

8

+20

72

3:3

10

2

Dust II6.1

6.7

+14%

35

33

10

+2

78

2:6

10

0

Dust II6.9

5.9

+4%

30

34

13

-4

71

3:4

5

0

Dust II4.9

5.9

-5%

Tổng cộng

209

162

47

+47

428

28:28

49

3

Ancient6.8

6.7

+11%

HONORIS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

38

4

+5

73

9:2

10

0

Dust II5.8

6.6

-4%

40

41

13

-1

91

8:8

10

1

Dust II7.6

6.3

-3%

31

42

11

-11

79

5:6

9

0

Dust II5.3

5.7

-14%

23

43

5

-20

57

3:6

4

0

Dust II4.7

4.6

-18%

24

46

6

-22

55

3:6

6

0

Dust II4.7

4.6

-20%

Tổng cộng

161

210

39

-49

355

28:28

39

1

Ancient5.5

5.6

-12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.6

Dust II0.9

Vòng thắng

31

21

Dust II4

Giết

207

161

Dust II22

Sát thương

22.21K

18.43K

Dust II2011

Kinh tế

1.24M

1.09M

Dust II82900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

33%

Dust II

26%

Vertigo

25%

Overpass

13%

Inferno

11%

Ancient

7%

Nuke

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

1

Dust II

80%

5

0

w
l

Vertigo

0%

0

1

Overpass

60%

5

1

l
w

Inferno

71%

7

0

w

Ancient

60%

5

0

l

Nuke

67%

3

1

w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

33%

6

23

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

54%

13

11

w
w
l
l
l

Vertigo

25%

12

6

w
l
l
w
l

Overpass

73%

11

6

w
w
w
l
w

Inferno

60%

20

6

l
w
l
w
w

Ancient

67%

21

3

w
w
w
l
l

Nuke

65%

17

4

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs HONORIS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và HONORIS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là jeyN.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 31 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là jeyN với 51 mạng và wasiNk với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22210 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HONORIS

Đội HONORIS đã giành được 21 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HONORIS là SaMey với 43 mạng và reiko với 40 mạng. 18425 tổng sát thương mà HONORIS gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HONORIS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày