GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

30

7

+14

92

8:3

11

0

Dust II8

7.4

+11%

19

15

7

+4

77

2:2

5

0

Ancient6.4

6.4

+19%

30

26

10

+4

68

4:5

6

2

Dust II6.6

6.2

+13%

27

33

14

-6

78

6:6

6

2

Dust II6.2

6.0

-6%

15

18

6

-3

73

2:1

2

0

Dust II5.9

5.9

-5%

26

32

15

-6

62

4:3

6

0

Dust II5.3

5.6

-7%

Tổng cộng

161

154

59

+7

450

26:20

36

4

Ancient6.1

6.3

+4%

Heimo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

30

12

+4

86

5:3

10

1

Dust II7.1

6.6

+4%

35

33

8

+2

82

5:8

9

1

Dust II6

6.2

-3%

29

33

10

-4

74

6:6

4

0

Dust II5.5

5.9

-4%

25

31

11

-6

67

1:4

5

2

Dust II5.8

5.7

-3%

30

38

8

-8

63

3:5

8

0

Dust II4

5.4

-5%

Tổng cộng

153

165

49

-12

373

20:26

36

4

Ancient6.2

5.9

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.9

Dust II0.7

Vòng thắng

26

20

Dust II4

Giết

161

153

Dust II10

Sát thương

17.28K

17.23K

Dust II682

Kinh tế

946.6K

876K

Dust II50000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

50%

Inferno

37%

Vertigo

25%

Anubis

18%

Dust II

12%

Nuke

11%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

67%

18

1

l
w
w
w
w

Vertigo

25%

8

5

w
l
l
l
w

Anubis

65%

26

1

l
w
w
w
w

Dust II

50%

20

1

w
l
l
l
l

Nuke

58%

26

2

w
w
w
w
l

Ancient

44%

27

3

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

50%

24

6

l
w
w
l
w

Inferno

30%

10

5

l
w
w
l
l

Vertigo

0%

1

14

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

47%

19

4

w
l
w
l
l

Dust II

38%

8

5

fb
l
fb
w
l

Nuke

69%

29

0

w
w
l
w
w

Ancient

38%

29

0

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Heimo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Heimo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 44 mạng và Mathz với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17280 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Heimo

Đội Heimo đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Heimo là Spargo với 34 mạng và oopee với 35 mạng. 17230 tổng sát thương mà Heimo gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Heimo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày