0 Bình luận
GamerLegion Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Mirage
31.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
143.8
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Mirage
11.23.4
Sát thương (tổng/vòng)
• Mirage
40073
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
36991012
Multikill x-
• Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Mirage
9626.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Mirage
00:16s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Vertigo
02:07s00:39s
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Dust II

cấm
Vertigo

chọn
Mirage

chọn
Inferno

cấm
Nuke

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
56%
Dust II
25%
Inferno
24%
Nuke
21%
Ancient
18%
Mirage
15%
Vertigo
6%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
56%
27
12
l
l
l
l
w
Dust II
0%
1
65
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
35%
26
23
l
w
fb
l
w
Nuke
44%
18
24
w
l
l
w
w
Ancient
48%
29
7
l
w
w
fb
l
Mirage
67%
36
2
w
l
w
w
l
Vertigo
50%
24
12
l
w
w
l
l
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
28
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
25%
8
9
w
l
l
w
l
Inferno
11%
18
13
l
l
l
l
l
Nuke
65%
31
0
l
w
l
w
w
Ancient
30%
20
10
fb
l
w
w
l
Mirage
52%
29
2
w
l
w
w
l
Vertigo
56%
27
2
l
w
w
l
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi