0 Bình luận
Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.93.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
19.53.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.82
Sát thương (tổng/vòng)
60073
Điểm người chơi (vòng)
49601012
Điểm người chơi (vòng)
36921012
Số đạn (tổng/vòng)
8716
Số đạn (tổng/vòng)
8716
Sát thương (tổng/vòng)
55673
Điểm người chơi (vòng)
43601012
Đội hình
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
57%
Overpass
55%
Vertigo
51%
Nuke
47%
Mirage
25%
Inferno
5%
Ancient
3%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
57%
14
19
Overpass
55%
11
32
Vertigo
20%
5
24
Nuke
67%
12
17
Mirage
58%
24
8
Inferno
63%
27
4
Ancient
64%
11
7
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
6
4
Overpass
0%
0
17
Vertigo
71%
7
6
Nuke
20%
5
7
Mirage
33%
6
5
Inferno
58%
12
4
Ancient
67%
3
10
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wlwwl
- llwww
Thông tin
Phân tích bản đồ của Gaimin Gladiators vs ONET4P bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Gaimin Gladiators trên Inferno
Gaimin Gladiators đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 15 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators trên Inferno là Bwills, người đã ghi 22 mạng, và XotiC, người đã ghi thêm 18 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 8994 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích ONET4P trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với ONET4P, khi họ chỉ giành được 9 trong tổng số 24 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của ONET4P trên Inferno gồm xCeeD, người đã ghi 20 mạng, và Voltage, người đã ghi thêm 15 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 7771 tổng sát thương, nhưng ONET4P không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, ONET4P gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận