Fuscão 1500 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

25

3

+22

94

13:1

12

4

Ancient7.8

8.0

+28%

39

26

4

+13

84

1:3

15

0

Ancient6

6.4

+22%

35

35

11

0

91

5:4

9

1

Ancient6.4

6.4

+5%

32

26

7

+6

80

6:4

8

0

Ancient4.9

6.3

+4%

31

27

8

+4

64

2:9

8

0

Ancient5.4

5.6

+4%

Tổng cộng

184

139

33

+45

413

27:21

52

5

Ancient6.1

6.6

+13%

Furious Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

32

5

+9

79

7:2

10

0

Ancient7.9

6.6

+10%

28

37

7

-9

67

4:5

8

2

Ancient5.8

5.5

-4%

25

34

3

-9

53

4:4

6

0

Ancient5.1

5.1

-11%

25

39

5

-14

60

3:10

5

0

Ancient4.1

4.8

-12%

20

43

10

-23

63

3:7

3

0

Ancient5.3

4.7

-23%

Tổng cộng

139

185

30

-46

321

21:28

32

2

Ancient5.7

5.3

-8%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.3

Ancient0.4

Vòng thắng

32

17

Ancient3

Giết

187

143

Ancient6

Sát thương

20.27K

16.35K

Ancient910

Kinh tế

1.15M

942.75K

Ancient32700

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

68%

Vertigo

60%

Overpass

53%

Ancient

38%

Anubis

17%

Dust II

14%

Inferno

8%

Mirage

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

60%

5

0

w
w
l
w

Overpass

67%

3

8

fb
fb
w
w
l

Ancient

63%

8

3

w
l
w
w
l

Anubis

0%

2

7

l
l

Dust II

0%

0

0

Inferno

50%

10

2

w
l
w
l
w

Mirage

40%

10

6

l
l
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

68%

19

5

w
l
l
l
l

Vertigo

0%

2

12

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

14%

7

6

l
l
w
l

Ancient

25%

8

9

fb
fb
fb
fb
w

Anubis

17%

6

4

l
w
l

Dust II

14%

7

1

Inferno

42%

12

5

l
l
w
l
l

Mirage

48%

23

1

l
w
w
l
w
Bình luận
Theo ngày