FURIA fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

24

16

3

+8

96

6:2

8

0

Anubis5.3

7.5

+24%

16

12

4

+4

67

2:0

5

1

Anubis7.8

6.7

0%

17

18

8

-1

84

2:3

5

0

Anubis7.2

6.4

-5%

15

12

10

+3

83

2:3

3

0

Anubis5.7

6.1

0%

11

14

10

-3

59

1:2

2

0

Anubis5

5.2

-18%

Tổng cộng

83

72

35

+11

389

13:10

23

1

Anubis6.6

6.4

0%

thekillaz fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

14

5

+1

79

3:3

4

1

Anubis7.2

6.4

+11%

14

14

4

0

73

2:1

3

0

Anubis5.2

6.0

-5%

16

17

5

-1

71

1:4

4

0

Anubis6.5

5.8

-3%

16

18

4

-2

70

2:2

2

1

Anubis6.3

5.7

-4%

11

20

3

-9

64

2:3

1

0

Anubis5.6

5.1

-9%

Tổng cộng

72

83

21

-11

356

10:13

14

2

Anubis5.4

5.8

-2%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Anubis0.6

Vòng thắng

13

10

Anubis0

Giết

83

72

Anubis-4

Sát thương

9.02K

8.06K

Anubis-298

Kinh tế

479.95K

445.75K

Anubis-6000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

50%

Anubis

50%

Ancient

49%

Dust II

17%

Nuke

17%

Inferno

8%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

50%

2

9

fb
l
fb
w
fb

Anubis

67%

12

1

l
l
w
w
w

Ancient

82%

11

1

l
w
w
l
w

Dust II

67%

6

7

w
l
w
fb
w

Nuke

67%

9

2

w
w
w
l
l

Inferno

25%

4

7

l
l
fb
l
w

Train

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

4

0

l
l
l
l

Anubis

17%

6

0

l
l
w
l

Ancient

33%

9

0

w
l
w
l
l

Dust II

50%

2

3

l
w

Nuke

50%

2

2

l
l
fb

Inferno

33%

3

0

l
w
l

Train

0%

0

1

Bình luận
Theo ngày