FunPlus Phoenix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

47

6

+1

75

11:6

14

0

Dust II6

6.3

0%

41

45

15

-4

87

2:3

9

2

Dust II6

6.2

+6%

44

40

3

+4

70

4:6

8

1

Dust II6.3

6.2

0%

32

50

13

-18

61

2:12

7

0

Dust II4.7

5.0

-11%

26

53

15

-27

61

6:10

5

0

Dust II4.6

4.8

-29%

Tổng cộng

191

235

52

-44

355

25:37

43

3

Dust II5.5

5.7

-7%

AGO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

32

10

+28

101

7:1

13

0

Dust II7.9

7.7

+26%

63

34

18

+29

93

8:3

23

1

Dust II7.3

7.5

+22%

41

36

15

+5

81

9:0

8

0

Dust II6.8

6.6

+10%

42

42

13

0

71

9:10

9

1

Dust II5.9

6.1

+8%

27

50

8

-23

51

3:10

5

1

Dust II5.6

4.8

-29%

Tổng cộng

233

194

64

+39

397

36:24

58

3

Dust II6.7

6.5

+7%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.5

Dust II1.2

Vòng thắng

28

35

Dust II4

Giết

191

233

Dust II28

Sát thương

22.39K

24.9K

Dust II1688

Kinh tế

1.3M

1.43M

Dust II94900

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

55%

Overpass

25%

Dust II

20%

Inferno

10%

Nuke

8%

Ancient

8%

Vertigo

4%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

2

15

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

25%

4

7

fb
fb
fb
l
l

Dust II

44%

9

6

l
l
l
w
w

Inferno

57%

14

0

w
l
w
w
w

Nuke

50%

8

3

l
w
l
w
l

Ancient

75%

4

1

w
w
l
w

Vertigo

60%

5

7

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

55%

22

4

l
w
l
l
l

Overpass

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

64%

22

8

w
w
w
w
w

Inferno

47%

17

15

w
l
l
l

Nuke

58%

24

12

w
l
w
w
w

Ancient

67%

21

1

w
w
l
w
l

Vertigo

56%

18

13

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FunPlus Phoenix vs AGO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FunPlus Phoenix và AGO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về AGO. MVP của trận đấu này là rallen.


Phân tích về AGO

Đội AGO đã giành được 35 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGO là rallen với 60 mạng và snatchie với 63 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24903 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FunPlus Phoenix

Đội FunPlus Phoenix đã giành được 28 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FunPlus Phoenix là Farlig với 48 mạng và zehN với 41 mạng. 22388 tổng sát thương mà FunPlus Phoenix gây ra không thể ngăn cản AGO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FunPlus Phoenix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày