Inferno
16 - 7
FTW Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

11

2

+10

96

6:1

6

2

8.4

+31%

20

16

3

+4

102

2:3

4

1

7.4

+14%

19

14

0

+5

76

0:1

7

0

6.6

+15%

16

18

3

-2

90

2:3

2

0

6.3

+13%

11

13

6

-2

52

1:4

3

0

5.1

-12%

Tổng cộng

87

72

14

+15

417

11:12

22

3

6.7

+12%

gg go next qualy Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

16

5

0

89

1:0

4

1

6.9

-1%

15

19

2

-4

71

6:3

2

0

6.2

-6%

12

17

8

-5

77

2:1

2

0

5.8

-8%

14

20

3

-6

71

1:2

4

0

5.4

-17%

14

16

1

-2

55

2:5

4

1

5.3

-15%

Tổng cộng

71

88

19

-17

363

12:11

16

2

5.9

-9%

Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

77%

Dust II

70%

Inferno

52%

Ancient

50%

Nuke

38%

Overpass

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

77%

13

1

l
w

Dust II

70%

10

16

fb
l
w
fb
l

Inferno

52%

21

5

l
w
w
l
l

Ancient

50%

18

2

w
l
l
l
l

Nuke

38%

21

4

l
l
l
l
l

Overpass

0%

3

13

l
fb
fb
fb

Mirage

0%

0

25

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

1

Dust II

0%

0

0

Inferno

0%

1

0

Ancient

0%

0

1

Nuke

0%

0

1

Overpass

0%

0

0

Mirage

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày