Ancient
16 - 9
fnatic Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

11

4

+13

89

6:3

8

2

7.7

+21%

20

14

6

+6

80

2:0

4

1

6.9

+9%

22

13

1

+9

89

3:3

7

0

6.7

+14%

16

15

5

+1

81

3:1

4

0

6.1

+2%

12

13

4

-1

58

3:1

2

0

5.3

-10%

Tổng cộng

94

66

20

+28

397

17:8

25

3

6.6

+7%

PACT Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

22

5

-2

93

3:2

5

0

6.2

+16%

14

18

3

-4

59

1:5

2

0

5.0

-16%

12

17

1

-5

57

0:3

3

0

4.9

-17%

11

18

5

-7

48

2:3

2

1

4.8

-26%

9

19

6

-10

54

2:4

2

0

4.8

-29%

Tổng cộng

66

94

20

-28

310

8:17

14

1

5.1

-14%

Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

33%

Mirage

33%

Ancient

27%

Nuke

16%

Overpass

13%

Inferno

4%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

21

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

33%

12

7

w
l
l
w
l

Ancient

73%

11

13

w
w
w
w
w

Nuke

75%

16

6

w
w
w
w
w

Overpass

56%

9

3

w
w
w
w
w

Inferno

63%

8

14

w
w
fb
l
l

Vertigo

50%

4

20

l
fb
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

12

8

l
w
l
l
l

Mirage

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

46%

24

2

l
l
w
w
w

Nuke

59%

17

5

w
w
l
l
w

Overpass

43%

7

8

w
l
fb

Inferno

67%

21

4

l
l
w
w
l

Vertigo

50%

18

1

l
w
w
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày